Công thức Word form: Tìm hiểu cách dùng chính xác

Công thức Word form: Tìm hiểu cách dùng chính xác

Việc sử dụng đúng công thức Word form là một yếu tố quan trọng giúp bạn viết và giao tiếp Tiếng Anh một cách chính xác. Mặc dù đây là một chủ điểm ngữ pháp không quá khó nhưng nếu không cẩn thận, bạn vẫn có thể nhầm lẫn. Vậy nên bạn cần nắm rõ các quy tắc cũng như cách áp dụng cấu trúc trong từng trường hợp.

Table of Contents

Word Form là gì?

Công thức Word Form hay còn được gọi là Word Formatio. Đây là các dạng khác nhau của một từ được áp dụng vào những ngữ cảnh nhất định trong câu khi nói hay viết.

Khi tiến hành biến đổi từ gốc thành các dạng từ mới phù hợp, bạn có thể thêm những tiền tố, hậu tố, cấu trúc bên trong của từ. Mục đích nhằm tạo ra các từ có tính chất ngữ pháp và ý nghĩa khác nhau.

word form là gì
Tìm hiểu về công thức word form

Ngoài việc ghi nhớ những từ vựng riêng lẻ thì bạn cũng có thể ghi nhớ cấu trúc của từ để biến đổi thành nhiều dạng từ. Điều này sẽ giúp việc truyền tải ngôn ngữ đa dạng, phong phú hơn đến người nghe.

Dựa vào từng ngữ cảnh mà các dạng công thức Word Form có thể được áp dụng cho Danh từ – Động từ – Tính từ – Trạng từ.

Ví dụ về Word Form:

  • Dạng Danh từ “decision” (sự quyết định)
  • Dạng Động từ “decide” (mô tả hành động quyết định, lựa chọn)
  • Dạng Tính từ “decisive” (mang tính quyết định)
  • Dạng Trạng từ “decisively” (một cách dứt khoát)

Từ ví dụ trên có thể thấy 4 dạng từ được liệt kê đều mang ý nghĩa liên quan đến “sự quyết định”. Thế nhưng mỗi loại từ sẽ có cách sử dụng khác nhau tùy theo văn cảnh. Đặc biệt là chúng không thể thay thế vị trí của nhau trong bất kỳ trường hợp nào.

Cách thành lập Word Form ở dạng danh từ

Dạng cơ bản nhất trong công thức Word Form đó là danh từ. Cụ thể:

Vị trí danh từ trong câu

Tùy theo vị trí của Word Form mà có cách thành lập khác nhau. Cụ thể:

  • Đóng vai trò là chủ ngữ – Ví dụ: My friend threw the ball back over the fence.
  • Đóng vai trò là tân ngữ, đứng sau động từ – Ví dụ: Boys are fond of playing football.
  • Đóng vai trò là bổ ngữ trong câu – Ví dụ: We are workers
  • Đứng sau các tính từ sở hữu như: my, your, our, his, her, its, their, – Ví dụ: Her mother was a brilliant scientist.
  • Đứng sau các giới từ hoặc cụm giới từ: in, on, at, about, of, with, under,… – Ví dụ: Dirty linen should be washed at home.
  • Đứng sau các mạo từ hoặc lượng từ trong Tiếng Anh – Ví dụ: This book is an interesting book.
công thức Word Form danh từ
Xác định vị trí danh từ trong câu

Hướng dẫn cách chia Word Form thành dạng danh từ

Có các cách chia Word Form như sau:

Cách 1: Thêm hậu tố sau động từ

Công thức Ví dụ
V + -tion/-ation/-sion Act chuyển thành action (hành động)

Inform chuyển thành information (thông tin)

hesitate chuyển thành hesitation (sự do dự)

V + -ment Invest chuyển thành investment (sự đầu tư)

Develop chuyển thành development (sự phát triển)

V + -ance/-ence Perform chuyển thành performance (màn trình diễn)

Depend chuyển thành dependence (sự phụ thuộc)

V + -er/-or (chỉ người hoặc vật) Teach chuyển thành teacher (giáo viên)

Direct chuyển thành director (đạo diễn)

Cook chuyển thành cooker (cái nồi cơm điện)

V + -ant/-ee (chỉ người) Attend chuyển thành attendant (người tham dự)

Employ chuyển thành employee (nhân viên)

V + -age Pack chuyển thành package (bưu kiện)

Waste chuyển thành wastage (sự phí phạm)

V + -ing Swim chuyển thành swimming (môn bơi lội)

Paint chuyển thành painting (bức tranh)

Cách 2: Thêm hậu tố vào sau tính từ

Công thức Ví dụ
Adj + -ity Real chuyển thành reality (thực tại, thực tế)

Responsible chuyển thành responsibility (trách nhiệm)

Adj + -ness Happy chuyển thành happiness (niềm hạnh phúc)

Weak chuyển thành weakness (sự yếu đuối)

Adj + -ism (chỉ chế độ, chủ nghĩa) Capital chuyển thành capitalism (chủ nghĩa tư bản)

Cách 3: Thêm hậu tố vào sau danh từ

Công thức Ví dụ
N + -ship (chỉ tình trạng, mối quan hệ) Member chuyển thành membership (tư cách hội viên)

Friend chuyển thành friendship (tình bạn)

N + -ism (chỉ chế độ, chủ nghĩa) Race chuyển thành racism (chủ nghĩa phân biệt chủng tộc)
N + -ist (chỉ người) Art chuyển thành artist (nghệ sĩ)

Cách 4: Thêm tiền tố vào trước danh từ

Công thức Ví dụ
Super- + N (rất, vượt trội) Star chuyển thành superstar (siêu sao)
Under- + N (dưới, thiếu) Ground chuyển thành underground (tàu điện ngầm)
Sur- + N (vượt qua, bên trên) Face chuyển thành surface (bề mặt)
sub – + N (ngầm) Marine chuyển thành submarine (tàu ngầm)

Cách thành lập Word Form ở dạng động từ

Hình thức thứ hai cần quan tâm đó là công thức Word Form dạng động từ. Cụ thể

Vị trí của các động từ trong câu

Những vị trí của V trong câu bao gồm:

  • Động từ sẽ đứng sau chủ ngữ, giúp diễn tả trạng thái của đối tượng được nhắc đến trong câu. Ví dụ: He plays well enough for a beginner.
  • Động từ đứng trước trạng từ trong câu. Ví dụ: She dances beautifully.

Một số cấu trúc Word Form theo dạng động từ

Sau đây là các cấu trúc Word Form chia thành động từ thông dụng:

Cách 1: Thêm các hậu tố vào sau các danh từ, tính từ, động từ

Công thức Ví dụ
N/Adj + -ise / -ize Industrial chuyển thành industrialize (công nghiệp hóa)

Symbol chuyển thành symbolize (tượng trưng cho ..)

Adj + -en Tight chuyển thành tighten (siết chặt)

Strength chuyển thành Strengthen (làm cho kiên cố)

Cách 2: Thêm tiền tố vào sau các danh từ, tính từ động từ

Công thức Ví dụ
En- + N/Adj/V Courage chuyển thành encourage (khích lệ)

Rich chuyển thành enrich (làm giàu có thêm)

Over- + V Eat chuyển thành overeat (ăn quá mức)

React chuyển thành overreact (phản ứng thái quá)

Under- + V Estimate chuyển thành underestimate (đánh giá thấp)

Line chuyển thành underline (gạch dưới)

Out + intransitive V → transitive V Weigh chuyển thành outweigh (nặng hơn)

Number chuyển thành outnumber (nhiều hơn về số lượng)

công thức Word Form động từ
Tổng hợp các cách chia Word Form cho động từ

Cách thành lập Word Form ở dạng tính từ

Hướng dẫn công thức cấu trúc Word Form thành lập dạng tính từ cụ thể như sau:

Vị trí của các tính từ trong câu

Khi nói hay viết tiếng Anh, tính từ thường;

  • Đứng trước danh từ trong câu. ví dụ: Beautiful music came floating out of the window.
  • Đứng sau động từ to be hoặc các động từ liên kết như look, seem, sound, smell,… Ví dụ: That little girl is smart.

Một số cách chia Word Form theo dạng tính từ

Có các cách chia Word Form dạng tính từ như:

Cách 1: Thêm hậu tố vào phía sau các danh từ

Công thức Ví dụ
N + -ful Power chuyển thành powerful (đầy quyền lực)

Hope chuyển thành hopeful (đầy hy vọng)

N + -less Hope chuyển thành hopeless (tuyệt vọng)

Care chuyển thành careless (bất cẩn)

N + -ly Day chuyển thành daily (hàng ngày)

Man chuyển thành manly (có vẻ đàn ông)

N + -y Cloud chuyển thành cloudy (nhiều mây)

Snow chuyển thành snowy (nhiều tuyết)

N + -ous Nerve chuyển thành nervous (lo lắng)

Space chuyển thành spacious (rộng rãi)

N + -ish Style chuyển thành stylish (hợp thời trang)

Child chuyển thành childish (trẻ con)

N + -en Wood chuyển thành wooden (làm bằng gỗ)

Gold chuyển thành golden (làm từ vàng)

N + -al Culture chuyển thành cultural (thuộc về văn hóa)

Industry chuyển thành industrial (thuộc công nghiệp)

Cách 2: Thêm hậu tố vào phía sau động từ

Công thức Ví dụ
V + -able (khả năng có thể làm gì) Afford chuyển thành affordable (có thể chi trả được)
V + -ible Resist chuyển thành resistible (có thể kháng cự lại được)
V + -tive Attract chuyển thành attractive (thu hút)

Cách 3: Thêm tiền tố vào phía trước tính từ

Công thức Ví dụ
Super– + Adj Natural chuyển thành supernatural (siêu nhiên)
Under- + Adj Developed chuyển thành underdeveloped (kém phát triển)
Over- + Adj Confident chuyển thành overconfident (tự tin quá mức)
Un- + Adj (mang nghĩa phủ định) Friendly chuyển thành unfriendly (không thân thiện)
In- + Adj (mang nghĩa phủ định) Expensive chuyển thành inexpensive (rẻ)
Im- + Adj (mang nghĩa phủ định) Perfect chuyển thành imperfect (không hoàn hảo)
Ir- + Adj (mang nghĩa phủ định) Resistible chuyển thành irresistible (không thể kháng cự)
Il- + Adj (mang nghĩa phủ định) Legal chuyển thành illegal (bất hợp pháp)

Cách 4: Kết hợp danh từ với một quá khứ phân từ/hiện tại phân từ để tạo tính từ

N + past/present participle Middle + aged chuyển thành middle-aged (trung niên)

Cách 5: Kết hợp well- / ill- với một quá khứ phân từ

well-/ill- + past participle Well + known chuyển thành well-known (nổi tiếng)

Ill + considered chuyển thành Ill-considered (không được cân nhắc kỹ lưỡng)

công thức Word Form tính từ
Tổng hợp cách chia theo công thức Word Form dạng tính từ

Cách thành lập Word Form ở dạng trạng từ

Hướng dẫn cấu trúc Word Form ở dạng trạng từ như sau:

Vị trí của các trạng từ trong câu

Trong cấu trúc tiếng Anh, trạng từ thường:

  • Đứng trước các động từ thường – Ví dụ: They often visit their grandparents.
  • Đứng giữa trợ động từ với động từ thường – Ví dụ: I have recently finished my essay.
  • Đứng sau động từ to be/ linking verbs – Ví dụ: She is very pretty.

Một số công thức Word Form dạng trạng từ thông dụng

Thêm hậu tố vào phía sau các tính từ là công thức chia dạng trạng từ thường được sử dụng

Công thức Ví dụ
Adj + -ly Soft chuyển thành softly (một cách êm ái)

Extreme chuyển thành extremely (một cách chậm rãi)

Adj + -ally Basic chuyển thành basically (một cách cơ bản)

Ironic chuyển thành ironically (một các mỉa mai)

công thức Word Form trạng từ
Hướng dẫn cấu trúc Word Form cho các trạng từ

Bài tập về Word Form chi tiết

Sau đây là một số dạng bài tập về công thức chia Word Form để bạn có thể thực hành dễ dàng:

Bài 1: Điền các dạng Word Form thích hợp

Câu 1. I had a …………………. conversation with her. (meaning)

Câu 2. He speaks English ………………….. (fluent)

Câu 3. The …………………. of the movie was unexpected. (end)

Câu 4. She plays the piano ………………….. (good)

Câu 5. He needs to …………………. his skills to succeed. (develop)

Câu 6. The dancer moved ………………….. (graceful)

Câu 7. He is a very …………………. student. (hard)

Câu 8. She did the task ………………….. (careful)

Câu 9. They performed the experiment ………………….. (successful)

Câu 10. The dog barked …………………. all night. (constant)

Đáp án:

Câu 1. meaningful

Câu 2. fluently

Câu 3. ending

Câu 4. well

Câu 5. develop

Câu 6. gracefully

Câu 7. hard

Câu 8. carefully

Câu 9. successfully

Câu 10. constantly

Bài tập 2: Điền các dạng Word Form của các từ được cho sau đây

Câu 1. Beautiful

Câu 2. Quickly

Câu 3. Elephant

Câu 4. Happily

Câu 5. Running

Câu 6. Friendship

Câu 7. Slowly

Câu 8. Exciting

Câu 9. Sing

Câu 10 Strong

Đáp án:

Câu 1. Tính từ (adjective)

Câu 2. Trạng từ (adverb)

Câu 3. Danh từ (noun)

Câu 4. Trạng từ (adverb)

Câu 5. Động từ (verb)

Câu 6. Danh từ (noun)

Câu 7. Trạng từ (adverb)

Câu 8. Tính từ (adjective)

Câu 9. Động từ (verb)

Câu 10. Tính từ (adjective)

Kết luận

Thông tin cụ thể về công thức Word Form sẽ giúp bạn đã ghi nhớ hiệu quả cũng như có cách áp dụng vị trí Word Form trong từng trường hợp chính xác. Để nắm rõ mọi kiến thức, đừng quên luyện tập thường xuyên, tra cứu từ điển để dần làm quen.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *