Công thức While – Hướng dẫn cách dùng, ví dụ và phân biệt

Công thức While – Hướng dẫn cách dùng, ví dụ và phân biệt

Tìm hiểu cách dùng công thức While giúp kết nối các thành phần của câu để tạo thành một câu hoàn chỉnh về cả ngữ pháp và ý nghĩa. Liên từ “while” khá thông dụng nhưng đôi khi lại dễ gây nhầm lẫn với từ “when” nên cần biết cách dùng chính xác.

While là gì?

“While” có nghĩa là “Trong khi…” – một liên từ trong tiếng Anh. Từ này được sử dụng với vai trò là từ nối, liên kết để tạo ra câu mô tả về hai sự việc đang diễn ra đồng thời với nhau.

  • Ví dụ 1: While I was cooking dinner, the power went out unexpectedly. Dịch: Khi tôi đang nấu bữa tối, thì mất điện đột ngột.
  • Vi dụ 2: She listens to music while she’s working to stay focused. Dịch: Cô ấy nghe nhạc trong khi làm việc để duy trì sự tập trung.
  • Ví dụ 3: While they were discussing the project, I was reviewing the budget. Dịch: Trong khi họ đang thảo luận về dự án, tôi đang xem lại ngân sách.
  • Ví dụ 4: I’ll stay here and wait while you go and get the car. Dịch: Tôi sẽ ở đây chờ trong khi bạn đi lấy xe.
  • Ví dụ 5: While it’s important to work hard, taking breaks is also necessary. Dịch: Trong khi việc làm việc chăm chỉ là quan trọng, thì nghỉ ngơi cũng cần thiết.
While là gì
While là liên từ có ý nghĩa “trong khi”

Xác định vị trí của từ “while” trong câu

Công thức While được áp dụng cho từng vị trí của từ trong câu như sau:

Vị trí từ While
Xác định vị trí từ While

Hướng dẫn cách dùng công thức While trong tiếng Anh

Tùy từng thì mà cách dùng “While” sẽ khác nhau. Cụ thể:

Công thức While Cách dùng Ví dụ
While + Simple Present (hiện tại đơn) + Simple Present (hiện tại đơn) Dùng để diễn tả hai sự kiện, sự việc xảy ra đồng thời trong một khoảng thời gian. While the kids were playing in the yard, their parents were preparing dinner in the kitchen – Trong khi bọn trẻ đang chơi ngoài sân, bố mẹ của chúng đang chuẩn bị bữa tối trong bếp.

She was reading a book while her brother was watching a movie in the living room – Cô ấy đang đọc sách trong khi anh trai cô đang xem phim ở phòng khách.

While + Past Continuous (quá khứ tiếp diễn) + Simple Past (quá khứ đơn) Diễn tả một hành động đang diễn ra (hành động dài) ở thời điểm trong quá khứ thì một hành động khác xen vào (hành động khác). Hành động đang xảy ra cần chia ở thì quá khứ tiếp diễn còn hành động xen ngang chia ở thì quá khứ đơn. While I was watering the plants, my phone rang suddenly – Khi tôi đang tưới cây, điện thoại của tôi bỗng nhiên reo.

While they were having dinner, the fire alarm went off unexpectedly – Khi họ đang ăn tối, chuông báo cháy bỗng kêu lên đột ngột

Cấu trúc: S + V + while + S + V Trường hợp 1: Cấu trúc được sử dụng để so sánh hai điều hoàn toàn khác nhau.

Trường hợp 2: While cũng có nghĩa là “mặc dù” để chỉ hai mệnh tương phản trong một câu. Lúc này câu trở thành câu phức khi mệnh đề chứa “while” trở thành mệnh đề phụ thuộc vào mệnh đề đầu tiên.

Trường hợp 1: I prefer reading books, while my brother enjoys playing video games – Tôi thích đọc sách, trong khi anh trai tôi lại thích chơi trò chơi điện tử.

Trường hợp 2:

I finished my project early, while my colleague struggled to meet the deadline – Tôi hoàn thành dự án của mình sớm, trong khi đồng nghiệp của tôi gặp khó khăn để kịp hạn chót.

Chú ý quan trọng: Bạn không thể sử dụng cấu trúc sau đây: While + S + will + V

Hướng dẫn phân biệt While với các liên từ có nghĩa tương đương

Ngoài việc tìm hiểu công thức While thì bạn còn cần biết phân biệt từ này với một số liên từ khác có cùng ý nghĩa. Cụ thể:

Cách phân biệt While và When

While When
Giống nhau Cả hai từ này đều được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ thời gian khi kết hợp các sự kiện hoặc hành động khác trong câu.

Nếu câu có một vế ở thì hiện tại đơn và vế còn lại ở thì hiện tại tiếp diễn có thể sử dụng “when” hoặc “while”. Nếu vế đầu ở thì hiện tại tiếp diễn và vế sau ở thì hiện tại đơn, bạn chỉ nên sử dụng “when” mà không nên sử dụng “while”.

Khác nhau về Thời gian Thứ nhất: “When” thường được sử dụng trong câu với mục đích chỉ ra thời điểm cụ thể hoặc chính xác mà một sự kiện xảy ra.

Ví dụ: When the clock struck midnight, the celebration began – Khi đồng hồ điểm nửa đêm, buổi lễ ăn mừng bắt đầu.

Thứ hai: “When” được sử dụng trong câu với mục đích mô tả hai hành động độc lập nhưng xảy ra cùng một lúc.

Ví dụ: When she entered the room, everyone stopped talking – Khi cô ấy bước vào phòng, mọi người đều ngừng nói chuyện.

Thứ nhất: “While” thường được sử dụng nhằm chỉ thời gian đang diễn ra nhưng không cần phải cụ thể.

Ví dụ: While I was waiting for my friend, I noticed the beautiful scenery around me – Trong khi tôi đang chờ bạn, tôi đã nhận thấy cảnh vật đẹp xung quanh mình.

Thứ hai: “While”  sử dụng để diễn tả hai hành động đang diễn ra đồng thời, cùng thời điểm.

Ví dụ: While the sun was setting, they enjoyed a picnic by the lake – Trong khi mặt trời lặn, họ đã thưởng thức một bữa picnic bên hồ.

Khác nhau về Ý nghĩa Tập trung vào sự kiện chính. Nhấn mạnh cả hai sự kiện diễn ra đồng thời trong câu.
phân biệt while và when
Hướng dẫn cách phân biệt while và when

Cách phân biệt while và whereas

While Whereas
Giống nhau Cả 2 từ Whereas và While đều mang nghĩa là “tuy nhiên”
Khác nhau “Whereas” còn có nghĩa là “trong khi” nhưng chỉ được sử dụng để so sánh hoặc đối chiếu những thứ tương phản với nhau. Từ này không thể được sử dụng để chỉ các việc diễn ra cùng một lúc.

Whereas thường sử dụng đứng ở giữa câu và có dấu phẩy ở trước.

Ví dụ: He prefers reading novels, whereas she enjoys watching documentaries – Anh ấy thích đọc tiểu thuyết, trong khi cô ấy thích xem tài liệu.

Liên từ “While” thường đứng ở đầu câu, nếu đứng ở giữa câu và được đặt trước dấu phẩy.
phân biệt while và wheares
Cách phân biệt while và wheares

Cách phân biệt While và Whilst

While Whilst
Giống nhau Cả hai từ “while” và “whilst” đều được sử dụng như nhau khi chúng đóng vai trò của liên từ hoặc trạng từ quan hệ trong câu.
Khác nhau Từ “while” thường được sử dụng hơn “whilst” trong cuộc sống hàng ngày. Whilst mang đến sự trang trọng khi nói và viết
phân biệt while và whilst
Cách phân biệt while và whilst

Cách phân biệt While và Meanwhile

While Meanwhile
Ý nghĩa Từ “While” có nghĩa là trong khi, cùng lúc đó “Meanwhile” có nghĩa là trong khi đó.

Đây còn là một trạng từ được sử dụng khi chủ thể muốn thực hiện một hành động/ sự việc trong câu trước và muốn thực hiện một hành động/ sự việc khác trong câu tiếp theo. Tuy nhiên, hai sự việc này diễn ra vào cùng một thời điểm.

Cách dùng Sử dụng để kết nối các mệnh đề trong một câu mà không có dấu phẩy đi kèm phía sau. Sử dụng để liên kết hai câu riêng biệt chứa các thông tin liên quan và theo sau đó là dấu phẩy.
Cấu trúc S + V + while + S + V S + V. Meanwhile, S + V.
Ví dụ While I was cooking dinner, the power went out unexpectedly – Khi tôi đang nấu bữa tối, thì mất điện đột ngột I was studying for my exam. Meanwhile, my sister was playing video games – Tôi đang ôn bài cho kỳ thi; trong khi đó, em gái tôi đang chơi trò chơi điện tử.
phân biệt while và meanwhile
Chú ý phân biệt while và meanwhile

Một số cách dùng While trong các cụm từ đặc biệt

Ngoài công thức While được sử dụng phía trên, còn một số câu đặc biệt dùng While để diễn tả ý nghĩa riêng. Ví dụ:

Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ
Quite a while Đã qua một thời gian dài It took quite a while for the paint to dry completely – Mất một khoảng thời gian khá lâu để sơn khô hoàn toàn.
While away Giết thời gian thông qua việc gì đó They decided to while away the afternoon at the beach, enjoying the sun and sand – Họ quyết định trôi qua buổi chiều ở bãi biển, tận hưởng ánh nắng và cát.
Worth one’s while Xứng đáng với công sức bỏ ra The seminar was informative and definitely worth my while – Buổi hội thảo rất bổ ích và chắc chắn là xứng đáng với thời gian của tôi.
All the while Suốt thời gian qua She pretended to be listening, all the while planning her escape – Cô ấy giả vờ đang lắng nghe, thực ra suốt thời gian qua đang lên kế hoạch cho cuộc trốn thoát của mình.
While the cat’s away, the mice will play Có thể làm gì thoải mái mà không bị ai quản lý. While the cat’s away, the employees will play and take longer breaks than usual – Khi sếp không có mặt, các nhân viên sẽ thư giãn và nghỉ giải lao lâu hơn bình thường.

Tổng hợp bài tập về công thức While

Sau đây là một số dạng bài tập giúp bạn có thể thực hành thành thạo cách dùng từ While:

Câu 1: Hoàn thành bài tập bằng cách sử dụng kiến thức về cấu trúc when và while

bài tập công thức While
Bài tập 1 công thức While

Đáp án:

Câu 1. when

Câu 2. While

Câu 3. while

Câu 4. When

Câu 5. When

Câu 6. when

Câu 7. while

Câu 8. while

Câu 9. when

Câu 10. while

Bài 2: Điền dạng đúng của động từ vào chỗ còn thiếu

câu hỏi công thức While
Chia động từ đúng

Đáp án: 

Câu 1. was working

Câu 2. were having

Câu 3. was driving

Câu 4. was climbing

Câu 5. finishes

Câu 6. was traveling

Câu 7. had gone

Câu 8. was hanging

Câu 9. been announced

Câu 10.was exiting the bus.

Câu 3: Sử dụng When hoặc While để viết lại

công thức while when
Dùng While hay When

Đáp án:

Cách dùng While
Đáp án câu 3

Câu 4: Chọn đáp án đúng

Câu 1: We …… in the park when it started to storm so we went home.

A. finished

B. finishing

C. were finishing

D. are finishing

Câu 2: My father found some money while he …… his pants.

A. packing

B. package

C. are packing

D. was packing

Câu 3: My sister ……… in Ukraine when she met his boyfriend.

A. study

B. was studying

C. were study

D. was study

Câu 4: My grandfather tried a hamburger for the first time while she ………. in Cambodia.

A. staying

B. is staying

C. is stayed

D. was staying

Câu 5: My father ………. in the beach when he saw a clownfish.

A. was swimming

B. was swimming

C. were swimming

D. were swimming

Câu 6: ……. it ……. when you went to school this morning?

A. Is….raining

B. was ….. raining

C. is….rain

D.were…… raining

Câu 7: What …….. when the Maths teacher came?

A. were you doing

B. was you doing

C. are you doing

D. are you doing

Câu 8: What did you watch on television while you …….. lunch yesterday?

A. were having

B. was having

C. were having

D. was having

Câu 9: John ………. his letter for his girlfriend in the post office at that time.

A. is sending

B. was sending

C. sending

D. was sending

Câu 10: It ………and cloudy when we left Australia.

A. was rain

B. was raining

C. is raining

D. raining

Đáp án: 

Câu 1 – C

Câu 2 – D

Câu 3 – B

Câu 4 – D

Câu 5 – A

Câu 6 – B

Câu 7 – A

Câu 8 – A

Câu 9 – B

Câu 10 – B

Kết luận

Sử dụng công thức While đúng cách giúp bạn nói và viết trôi chảy. Hãy lưu bài viết để sử dụng khi cần thiết và cập nhật thêm những kiến thức mới cùng Congthuctienganh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *