Công thức When trong ngữ pháp Tiếng Anh

Công thức When trong ngữ pháp Tiếng Anh

Công thức when là một thành phần quan trọng được sử dụng để diễn tả mối liên hệ về thời gian giữa các hành động hoặc sự kiện. Nó giúp xác định rõ thời điểm hoặc khoảng thời gian mà một sự việc diễn ra.Việc nắm vững cách sử dụng when sẽ giúp câu văn trở nên mạch lạc hơn và giúp người học truyền đạt ý tưởng một cách chính xác và logic.

Khái niệm về When

When là một từ nối (conjunction) và từ để hỏi (interrogative) quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ về thời gian giữa hai sự kiện hoặc hành động. Nó có nghĩa là khi và có thể xuất hiện ở nhiều dạng câu khác nhau, bao gồm câu phức, câu điều kiện và câu hỏi.

Các loại công thức When

When có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, chủ yếu bao gồm:

  • When trong câu phức (complex sentence)
  • When trong câu điều kiện (conditional sentence)
  • When trong câu hỏi (interrogative sentence)
  • When trong câu tường thuật (narrative sentence)

Mỗi loại công thức này có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau, cùng với các quy tắc ngữ pháp đặc trưng.

When trong câu phức

Trong câu phức, when được sử dụng để nối hai mệnh đề, với mệnh đề phụ mô tả thời điểm mà hành động trong mệnh đề chính xảy ra. Điều này thường diễn ra khi một hành động xảy ra đồng thời hoặc sau khi một sự kiện khác đã xảy ra.

Cấu trúc:

Công thức when sử dụng trong câu phức
Công thức when sử dụng trong câu phức

Ví dụ:

  • When the train arrived, we had already left the station. (Khi tàu đến, chúng tôi đã rời khỏi nhà ga.)
  • When we arrived at the station, the train had already left – Khi chúng tôi đến ga, tàu đã rời đi.

Trong ví dụ trên, when nối hai hành động, giúp xác định thời điểm chính xác của sự kiện trong quá khứ.

When trong câu điều kiện

When có thể được sử dụng thay cho if trong câu điều kiện để chỉ ra rằng một sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra tại một thời điểm nào đó trong tương lai. Sự khác biệt chính giữa if và when là when được sử dụng khi người nói tin chắc rằng hành động hoặc sự kiện đó sẽ xảy ra.

Cấu trúc:

Công thức when sử dụng trong câu điều kiện
Công thức when sử dụng trong câu điều kiện

Ví dụ:

  • When she arrives, we will start the meeting – Khi cô ấy đến, chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp.
  • When it rains, I will stay at home – Khi trời mưa, tôi sẽ ở nhà.

Trong trường hợp này, when giúp diễn tả hành động trong mệnh đề phụ chắc chắn xảy ra, điều này làm cho sự kiện trong mệnh đề chính cũng sẽ diễn ra theo.

When trong câu hỏi

When là từ để hỏi trong tiếng Anh, được sử dụng để đặt câu hỏi về thời gian. Từ when có thể đứng đầu câu hỏi và thường được theo sau bởi động từ hoặc trợ động từ.

Cấu trúc:

Công thức when sử dụng trong câu hỏi
Công thức when sử dụng trong câu hỏi

Ví dụ:

  • When will you submit the report? (Khi nào bạn sẽ nộp báo cáo?)
  • When did they leave? (Khi nào họ đã rời đi?)

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của “when”, dùng để hỏi về thời gian xảy ra của một sự kiện hoặc hành động.

When trong câu tường thuật

Khi sử dụng when trong câu tường thuật, nó thường được dùng để nối hai sự kiện hoặc hành động trong quá khứ. Trong cấu trúc này, when không chỉ giúp liên kết hai hành động mà còn chỉ ra thứ tự thời gian của chúng.

Cấu trúc:

Công thức when sử dụng trong câu tường thuật
Công thức when sử dụng trong câu tường thuật

Ví dụ:

  • I had just finished my dinner when he called – Tôi vừa ăn tối xong thì anh ấy gọi điện.
  • He said that he would call me when he arrived home. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ gọi cho tôi khi anh ấy về đến nhà.)

Trong các ví dụ trên, when giúp nhấn mạnh rằng sự kiện trong mệnh đề chính diễn ra ngay sau khi sự kiện trong mệnh đề phụ kết thúc.

Một số cách sử dụng khác của When

Ngoài các công thức chính đã nêu, when còn có thể kết hợp với một số từ khác để tạo ra các cụm từ hữu ích khác như:

Whenever

Diễn tả một hành động hoặc sự kiện có thể xảy ra vào bất kỳ lúc nào.
Ví dụ:

Call me whenever you need help → Gọi cho tôi bất cứ khi nào bạn cần giúp đỡ.

Since when

Dùng để hỏi về thời điểm bắt đầu của một sự kiện hoặc hành động.
Ví dụ:

Since when did they start working together on this project?
(Từ khi nào họ bắt đầu làm việc cùng nhau trong dự án này?)

Các cụm từ này mở rộng phạm vi sử dụng của when trong giao tiếp hàng ngày.

Lưu ý khi sử dụng When

Khi sử dụng when người dùng cần lưu ý một số điểm sau:

Thì của động từ

Khi sử dụng when để chỉ thời gian trong tương lai, mệnh đề phụ chứa when luôn sử dụng thì hiện tại, dù diễn tả một hành động trong tương lai.

Ví dụ: “When he comes, we will start the meeting.”

Dấu phẩy

Nếu mệnh đề chứa when đứng trước mệnh đề chính, chúng ta phải sử dụng dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề.

Ví dụ: “When I arrived, she was already gone.”

Kết luận

Công thức When dùng làm từ nối và từ để hỏi quan trọng trong tiếng Anh. Giúp người học diễn tả thời gian và mối quan hệ giữa các sự kiện hoặc hành động. Bằng cách nắm vững các cấu trúc khác nhau của when, người học có thể nâng cao khả năng giao tiếp và diễn đạt các sự kiện theo thứ tự thời gian một cách chính xác.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *