Công thức thì tương lai tiếp diễn (Future continuous) chính xác
Việc nắm vững công thức thì tương lai tiếp diễn và cách sử dụng sẽ giúp người học diễn đạt tốt hơn trong các tình huống liên quan đến sự tiếp diễn trong tương lai. Dưới đây là toàn bộ những kiến thức về khái niệm, công thức, cách dùng, dấu hiệu, bài tập của loại thì này bạn có thể tham khảo.
- Công thức thì tương lai đơn (Simple future): Cách dùng và dấu hiệu
- Công thức quá khứ hoàn thành (Past perfect): Quy tắc sử dụng và bài tập
- Công thức quá khứ đơn (Past Simple) dễ hiểu, dấu hiệu và bài tập
- Công thức quá khứ tiếp diễn (Past continuous): Cách dùng và bài tập
- Công thức thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous) dễ hiểu nhất
Thì tương lai tiếp diễn là gì?
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous tense) trong tiếng Anh được dùng để miêu tả một hành động hoặc sự việc sẽ diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
Bạn đang xem: Công thức thì tương lai tiếp diễn (Future continuous) chính xác
Ví dụ:
- At 10 AM tomorrow, I will be meeting with my team to discuss the project.
(Vào lúc 10 giờ sáng ngày mai, tôi sẽ đang họp với nhóm để thảo luận về dự án.) - By this time next week, we will be flying to Paris for our vacation.
(Vào thời điểm này tuần tới, chúng tôi sẽ đang bay đến Paris để nghỉ dưỡng.)
Công thức thì tương lai tiếp diễn cụ thể
Dưới đây là những công thức tương lai tiếp diễn chi tiết cần biết:
Cấu trúc thể khẳng định thì tương lai tiếp diễn
Cấu trúc: S + will + be + V-ing
Ví dụ:
- At 7 PM tonight, I will be having dinner with my family.
(Vào 7 giờ tối nay, tôi sẽ đang ăn tối cùng gia đình.) - This time tomorrow, she will be attending an important meeting.
(Vào giờ này ngày mai, cô ấy sẽ đang tham dự một cuộc họp quan trọng.)
Cấu trúc thể phủ định thì tương lai tiếp diễn
Cấu trúc: S + will + not + be + V-ing
Ví dụ:
- At 9 PM tonight, I won’t be working on the report anymore.
(Vào 9 giờ tối nay, tôi sẽ không còn làm việc trên báo cáo nữa.) - Tomorrow afternoon, they won’t be playing football because of the rain.
(Chiều mai, họ sẽ không chơi bóng đá vì trời mưa.)
Thì tương lai tiếp diễn với thể nghi vấn
Công thức tương lai tiếp diễn với dạng câu hỏi Yes/No question:
Ví dụ:
- Will we be having a meeting at 3 PM today?
(Chúng ta sẽ có một cuộc họp vào 3 giờ chiều nay phải không?) - Will he be using the car tonight?
(Anh ấy sẽ sử dụng xe tối nay phải không?)
Với dạng câu hỏi Wh-question:
Ví dụ:
- When will she be visiting her grandparents?
(Khi nào cô ấy sẽ đang thăm ông bà của mình?) - Why will he be working late tomorrow night?
(Tại sao anh ấy sẽ đang làm việc muộn vào tối mai?)
Cách dùng thì tương lai tiếp diễn cụ thể
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định hoặc trong một khoảng thời gian cụ thể ở tương lai | At 10 AM tomorrow, we will be conducting the final interview. (Vào lúc 10 giờ sáng ngày mai, chúng tôi sẽ đang thực hiện buổi phỏng vấn cuối cùng.) |
Diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ đang diễn ra trong tương lai, khi có một hành động hoặc sự việc khác xảy ra xen kẽ. | They will be working on the project while we are attending the conference. (Họ sẽ đang làm việc trên dự án trong khi chúng tôi tham dự hội nghị.) |
Diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra và kéo dài liên tục trong tương lai. | By the end of this month, they will be working on the new marketing strategy for three weeks. (Đến cuối tháng này, họ sẽ đang làm việc trên chiến lược tiếp thị mới được ba tuần.) |
Diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ diễn ra theo kế hoạch hoặc lịch trình đã định trước trong tương lai. | Tomorrow at noon, we will be having a meeting with the new client. (Ngày mai vào lúc trưa, chúng tôi sẽ đang có một cuộc họp với khách hàng mới.) |
Diễn tả những hành động diễn ra đồng thời với nhau, nhằm tạo ra bối cảnh hoặc không khí tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. | At the party next Saturday, everyone will be dancing, laughing, and enjoying the music. (Tại bữa tiệc vào thứ Bảy tới, mọi người sẽ đang nhảy múa, cười nói và thưởng thức âm nhạc.) |
Kết hợp với “still” để chỉ ra rằng các hành động đang diễn ra ở hiện tại và dự kiến sẽ tiếp tục trong tương lai. | I will still be studying for my exams next week. (Tôi sẽ vẫn đang học cho các kỳ thi của mình vào tuần tới.) |
Dấu hiệu cụ thể thì tương lai tiếp diễn
Thực tế, nhiều người thường nhầm lẫn giữa thì tương lai đơn và thì tương lai tiếp diễn. Vì vậy, dưới đây là một số dấu hiệu giúp bạn phân biệt chúng:
Một số bài tập của thì tương lai tiếp diễn có đáp án
Bài 1: Yêu cầu chia động từ trong ngoặc ở thì tương lai tiếp diễn.
- This time tomorrow, I (travel) to Paris for a business meeting.
→ This time tomorrow, I will be traveling to Paris for a business meeting. - Next week, she (work) on her new project at the office.
→ Next week, she will be working on her new project at the office. - At 7 PM tonight, they (have) dinner with their friends.
→ At 7 PM tonight, they will be having dinner with their friends. - During the conference, the experts (discuss) the latest trends in technology.
→ During the conference, the experts will be discussing the latest trends in technology.
Bài 2: Yêu cầu tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng.
- She will be study at the library tomorrow.
Sửa thành: She will be studying at the library tomorrow. - They will be watch a movie tonight.
Sửa thành: They will be watching a movie tonight. - I will be work on my presentation next week.
Sửa thành: I will be working on my presentation next week. - We will be visit our grandparents this weekend.
Sửa thành: We will be visiting our grandparents this weekend.
Bài 3: Yêu cầu sử dụng các động từ sau để hoàn thành câu đúng.
- Tomorrow afternoon, they (play) football in the park.
→ Tomorrow afternoon, they will be playing football in the park. - Next weekend, she (cook) dinner for her family.
→ Next weekend, she will be cooking dinner for her family. - During the summer, we (travel) to different countries.
→ During the summer, we will be traveling to different countries. - At 8 PM tonight, he (read) his favorite book.
→ At 8 PM tonight, he will be reading his favorite book.
Kết luận
Trên đây là những kiến thức cụ thể về khái niệm, cách dùng, dấu hiệu của công thức thì tương lai tiếp diễn. Thông qua việc hiểu và áp dụng thì này, người học có thể cải thiện khả năng giao tiếp và diễn đạt trong tiếng Anh một cách lưu loát và chính xác.
Nguồn: https://congthuctienganh.com
Danh mục: Công thức 12 thì