Công thức thì tương lai gần (Near future): Cách dùng và bài tập

Công thức thì tương lai gần (Near future): Cách dùng và bài tập

Công thức thì tương lai gần rất hữu ích khi chúng ta muốn nói về những kế hoạch, dự định đã được sắp xếp trước hoặc khi đưa ra dự đoán dựa trên các dấu hiệu hiện tại. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về công thức dạng thì này, cùng với các ví dụ cụ thể để củng cố kiến thức và ứng dụng trong giao tiếp.

Tìm hiểu thì tương lai gần

Thì tương lai gần (Near future) sử dụng để miêu tả những hành động đã được lên kế hoạch và chuẩn bị từ trước cho một thời điểm trong tương lai gần. Những kế hoạch và ý định này thường có lý do cụ thể và mục đích rõ ràng. Đây là một thì phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ, mang lại cảm giác gần gũi và thân mật.

Công thức thì tương lai gần cần nắm rõ

Công thức tương lai gần được phân chia thành ba dạng câu chính: câu khẳng định, câu phủ định và câu hỏi. Dưới đây là những chi tiết cụ thể cho từng dạng câu này.

Câu khẳng định

Cấu trúc:  S + be going to + V (bare-inf)

Ví dụ:

  • I am going to bake a cake for her birthday tomorrow.
    (Tôi sẽ làm một chiếc bánh cho sinh nhật cô ấy vào ngày mai.)
  • We are going to travel to Paris for our vacation.
    (Chúng tôi sẽ đi du lịch đến Paris cho kỳ nghỉ của mình.)

Câu phủ định

Cấu trúc:  S + be + not + going to + V (bare-inf)

Ví dụ:

  • She is not going to join us for dinner tonight. (Cô ấy sẽ không tham gia bữa tối với chúng tôi tối nay.)
  • I am not going to watch the movie this weekend. (Tôi sẽ không xem bộ phim vào cuối tuần này.)

Câu nghi vấn

Công thức tương lai gần dạng câu nghi vấn câu hỏi Yes/No question:

Tìm hiểu công thức tương lai gần
Thì tương lai gần câu nghi vấn dạng câu hỏi Yes/No

Ví dụ: Is she going to attend the concert with us? (Cô ấy có định tham dự buổi hòa nhạc cùng chúng ta không?)

Công thức tương lai gần câu nghi vấn dạng câu hỏi Wh- question như sau:

Công thức tương lai gần
Thì tương lai gần câu nghi vấn dạng câu hỏi Wh-

Ví dụ:

  • When are they going to start the new project? (Khi nào họ sẽ bắt đầu dự án mới?)
  • Who is going to help you with your presentation? (Ai sẽ giúp bạn với bài thuyết trình của bạn?)

Cách dùng thì tương lai gần

Diễn tả một sự kiện sẽ diễn ra trong tương lai gần, thường là những kế hoạch hoặc dự định đã được lên kế hoạch từ trước.

Ví dụ:

  • They are flying to Paris next week for a vacation. (Họ sẽ bay đến Paris vào tuần tới để nghỉ dưỡng.)
  • We are starting the new project on Monday. (Chúng tôi sẽ bắt đầu dự án mới vào thứ Hai.)

Dự đoán một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên những quan sát và tín hiệu hiện tại.

Ví dụ:

  • She has been studying hard; she is going to pass the exam.
    (Cô ấy đã học hành chăm chỉ; cô ấy sẽ đỗ kỳ thi.)
  • I can see a lot of cars in the parking lot; they are going to have a big event.
    (Tôi thấy rất nhiều xe trong bãi đỗ; họ sắp có một sự kiện lớn.)

Khi nhắc đến một dự định đã có từ trong quá khứ nhưng vẫn chưa được thực hiện, động từ “to be” sẽ được chia ở thì quá khứ.

Ví dụ:

  • She was planning to take a trip to Paris last summer, but the pandemic stopped her.
    (Cô ấy đã dự định đi du lịch Paris vào mùa hè năm ngoái, nhưng đại dịch đã ngăn cản cô.)
  • We were going to have a picnic at the park, but the weather was too bad.
    (Chúng tôi đã dự định tổ chức một buổi picnic ở công viên, nhưng thời tiết quá xấu.)

Những dấu hiệu chi tiết của thì tương lai gần

Dấu hiệu nhận biết của thì tương lai gần thường bao gồm các trạng từ chỉ thời gian tương tự như dấu hiệu của thì tương lai đơn. Tuy nhiên, điểm khác biệt là thì tương lai gần còn được hỗ trợ bởi các căn cứ và dẫn chứng cụ thể về kế hoạch hoặc dự định đã được lên lịch trước.

Tìm hiểu công thức thì tương lai gần
Thì tương lai gần và những dấu hiệu cần nắm rõ

Một số bài tập thì tương lai gần và đáp án

Bài 1: Hãy chia động từ trong ngoặc cho thích hợp để hoàn thành câu đúng.

  • She (meet) her friend for lunch next week. Đáp án: She is meeting her friend for lunch next week.
  • She (have) a meeting with her boss later today. Đáp án: She is having a meeting with her boss later today.
  • We (attend) a concert on Saturday night. Đáp án: We are attending a concert on Saturday night.

Bài 2: Hãy dùng từ gợi ý và cấu trúc “be going to” để hoàn thành các câu sau cho đúng.

  • to / playing / soccer / we / are / going / at / the park / the afternoon. Đáp án: We are going to play soccer at the park in the afternoon.
  • dinner / cook / I / am / going / to / a / special / for / family. Đáp án: I am going to cook a special dinner for the family.
  • going / to / they / shopping / the mall / at / are / 3 PM. Đáp án: They are going to the mall for shopping at 3 PM.

Bài 3: Chọn đáp án đúng cho các câu sau đây.

  • We __________ a movie this weekend.
    A. going to watch
    B. is going to watch
    C. are going to watch
    D. watch
    Đáp án đúng: C. are going to watch.
  • They __________ their grandparents next week.
    A. is going to visit
    B. are going to visit
    C. going to visit
    D. will visit
    Đáp án đúng: B. are going to visit.
  • They __________ their exams next month.
    A. are going to take
    B. is going to take
    C. going to take
    D. take
    Đáp án đúng: A. are going to take.
  • I __________ my friend at the café later.
    A. am going to meet
    B. is going to meet
    C. going to meet
    D. meet
    Đáp án đúng: A. am going to meet.

Kết luận

Bài viết đã tổng hợp giúp bạn toàn bộ kiến thức lý thuyết và bài tập thực hành có đáp án về công thức thì tương lai gần. Chỉ cần bạn hiểu rõ công thức, cách sử dụng và các dấu hiệu nhận biết của thì tương lai gần, cùng với việc luyện tập thường xuyên, bạn sẽ có thể sử dụng thì này một cách thành thạo.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *