Tổng hợp công thức The Last Time quan trọng trong tiếng Anh

Tổng hợp công thức The Last Time quan trọng trong tiếng Anh

Công thức the last time trong tiếng Anh thường được sử dụng để nhấn mạnh một thời điểm cụ thể trong quá khứ khi một hành động xảy ra lần cuối cùng. Đây là một cấu trúc phổ biến giúp người nói hoặc viết truyền đạt thông tin về sự kiện cuối cùng trước khi một điều gì đó thay đổi hoặc kết thúc.

Khái niệm the last time

The last time dịch sang tiếng Việt là lần cuối cùng. Cụm từ này được dùng để diễn tả thời điểm cuối cùng mà một hành động hay sự kiện nào đó đã xảy ra. Khi sử dụng “the last time”, bạn muốn nhấn mạnh rằng sau thời điểm đó, hành động hoặc sự kiện đó không còn lặp lại nữa, hoặc chưa lặp lại cho đến hiện tại.

Ví dụ:

  • The last time I saw him, he was moving to another city. (Lần cuối cùng tôi gặp anh ấy, anh ấy đang chuyển đến một thành phố khác.)
  • The last time we went to the beach was two years ago – Lần cuối chúng tôi đi biển là cách đây hai năm.

Trong cả hai ví dụ trên, the last time chỉ về thời điểm cụ thể trong quá khứ mà một hành động đã xảy ra lần cuối.

Công thức sử dụng the last time

Có nhiều cách khác nhau để sử dụng the last time tùy theo ý định diễn đạt và mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện. Dưới đây là một số công thức phổ biến và được dùng nhiều nhất:

The last time + S + V (quá khứ đơn)

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ thời điểm mà một hành động đã xảy ra lần cuối cùng trong quá khứ.

Công thức the last time - động từ chia ở thì quá khứ đơn
Công thức the last time – động từ chia ở thì quá khứ đơn

Ví dụ:

  • The last time I visited my grandparents, they were in good health. (Lần cuối cùng tôi thăm ông bà, họ vẫn khỏe mạnh.)
  • The last time she played tennis, she won the tournament. (Lần cuối cô ấy chơi quần vợt, cô ấy đã thắng giải đấu.)

The last time + S + V (quá khứ hoàn thành)

Khi muốn nhấn mạnh rằng hành động đã xảy ra trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ, bạn có thể sử dụng thì quá khứ hoàn thành (past perfect). Điều này thường được dùng trong các ngữ cảnh có liên quan đến nhiều sự kiện trong quá khứ.

Công thức the last time - động từ chia ở thì quá khứ hoàn thành
Công thức the last time – động từ chia ở thì quá khứ hoàn thành

Ví dụ:

  • The last time we had met, she had already moved to another city. (Lần cuối chúng tôi gặp nhau, cô ấy đã chuyển đến thành phố khác.)
  • The last time they had seen him, he had just graduated from college. (Lần cuối họ gặp anh ấy, anh ấy vừa tốt nghiệp đại học.)

The last time + mệnh đề (S + V), hiện tại đơn (HTĐ) hoặc (HTHT)

Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn nói về một hành động lần cuối diễn ra trong quá khứ, nhưng lại có ảnh hưởng hoặc mối liên hệ với hiện tại.

Công thức the last time sử dụng khi muốn nói về 1 hành động lần cuối
Công thức the last time sử dụng khi muốn nói về 1 hành động lần cuối

Ví dụ:

  • The last time I went skiing was in 2019, and I haven’t gone since. (Lần cuối tôi trượt tuyết là vào năm 2019, và tôi chưa đi lại từ đó đến giờ.)
  • The last time he visited us was last Christmas, and we haven’t seen him since. (Lần cuối anh ấy đến thăm chúng tôi là vào Giáng sinh năm ngoái, và chúng tôi không gặp lại anh ấy kể từ đó.)

Một số cách diễn đạt khác liên quan đến the last time

Bên cạnh cấu trúc cơ bản của “the last time”, bạn cũng có thể sử dụng nhiều cách diễn đạt khác tương tự để làm cho câu văn phong phú hơn. Dưới đây là một số ví dụ:

It was the last time + S + V (quá khứ)

Cách này nhấn mạnh một sự kiện cụ thể đã xảy ra lần cuối cùng.

Ví dụ: It was the last time I saw him before he moved to Japan. (Đó là lần cuối tôi gặp anh ấy trước khi anh ấy chuyển đến Nhật Bản.)

This is the last time + S + V (hiện tại đơn)

Diễn tả lần cuối cùng mà một hành động hoặc sự việc diễn ra ngay trong hiện tại.

Ví dụ: This is the last time I’m telling you about this. (Đây là lần cuối cùng tôi nhắc bạn về chuyện này.)

The last time I remember

Sử dụng khi bạn không chắc chắn về thời điểm cụ thể của một sự kiện trong quá khứ.

Ví dụ: the last time I remember, we were still in school. (Lần cuối tôi nhớ, chúng ta vẫn còn đi học.)

Bài tập áp dụng với the last time

Để hiểu sâu hơn và ghi nhớ cách sử dụng the last time, hãy thực hành với một số bài tập sau:

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

  1. The last time I _______ (see) her, she was moving to London.
  2. The last time we _______ (have) dinner together was a month ago.
  3. I haven’t spoken to him since the last time we _______ (argue).
  4. The last time I _______ (visit) my parents, they were on vacation.

Bài tập 2: Chia động từ

  1. the last time he (call) _______ me, I was busy.
  2. We haven’t met since the last time we (have) _______ lunch together.
  3. the last time they (see) _______ her, she had just started a new job.

Bài tập 3: Viết lại câu với “the last time”

  1. I haven’t eaten sushi since I went to Japan last year. → the last time I ate sushi was when I went to Japan last year.
  2. She hasn’t visited her parents for three months. → the last time she visited her parents was three months ago.
  3. We haven’t been to the cinema together since last summer. → the last time we went to the cinema together was last summer.

Kết luận

Công thức the last time là một trong những cấu trúc quan trọng giúp bạn diễn đạt rõ ràng về thời điểm mà một hành động diễn ra lần cuối. Bằng cách nắm vững cấu trúc này, bạn có thể mô tả một cách tự nhiên và chính xác về những sự kiện trong quá khứ. Khi thực hành, hãy nhớ chú ý đến mối quan hệ giữa các thì và ngữ cảnh trong mổi câu để sử dụng đúng cách.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *