Công thức quá khứ tiếp diễn (Past continuous): Cách dùng và bài tập

Công thức quá khứ tiếp diễn (Past continuous): Cách dùng và bài tập

Công thức quá khứ tiếp diễn không được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, nhưng nó vẫn là một phần ngữ pháp không thể bỏ qua trong các kỳ thi tiếng Anh. Nhiều người học thường chủ quan, cho rằng kiến thức về thì này không quá quan trọng, dẫn đến việc bỏ qua hoặc học qua loa. Cùng tìm hiểu toàn bộ kiến thức về công thức loại thì này trong bài viết dưới đây.

Tìm hiểu khái niệm thì quá khứ tiếp diễn

Quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng để mô tả và nhấn mạnh quá trình của một hành động hoặc sự việc. Thì này cũng thể hiện rằng sự việc đó đã kéo dài trong quá khứ và không còn tiếp diễn đến hiện tại.

Ví dụ: They were playing football in the park while it started to rain. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên thì trời bắt đầu mưa.)

Công thức của quá khứ tiếp diễn chi tiết nhất

Cũng giống như các thì khác, công thức thì quá khứ tiếp diễn được chia thành ba dạng: khẳng định, phủ định và nghi vấn.

Câu khẳng định

Cấu trúc: S + was/were + V-ing

Ví dụ: She was planting trees in the forest at 4 p.m yesterday – Cô ấy đang trồng cây trong rừng lúc 4 giờ chiều ngày hôm qua.

Câu phủ định

Cấu trúc: S + wasn’t/ weren’t + V-ing

Ví dụ: They weren’t working at PC company in 1990 – Họ đã không làm việc tại công ty PC vào năm 1990.

Câu nghi vấn

Câu nghi vấn dạng câu hỏi Yes/No question công thức như sau:

Công thức thì quá khứ tiếp diễn chi tiết
Tìm hiểu công thức câu nghi vấn dạng câu hỏi Yes/No

Ví dụ: Were they playing football at the park yesterday? (Họ có đang chơi bóng đá ở công viên hôm qua không?)

Câu nghi vấn dạng câu hỏi Wh- công thức như sau:

Cấu trúc: Wh- + was/ were + S + V-ing?

Ví dụ: Where was she going at 5 PM yesterday? – Cô ấy đã đi đâu vào lúc 5 giờ chiều hôm qua?

Tìm hiểu công thức thì quá khứ tiếp diễn
Công thức thì quá khứ tiếp diễn chính xác nhất

Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn cụ thể

Diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, và sự kiện đó vẫn tiếp diễn cho đến một thời điểm khác trong quá khứ.

Ví dụ: While I was studying for my exams, my friends were playing video games in the living room. (Trong khi tôi đang học cho kỳ thi, bạn bè tôi đang chơi trò chơi điện tử trong phòng khách.)

Diễn tả những hành động hay sự kiện diễn ra cùng lúc trong quá khứ.

Ví dụ: While I was studying in the library, my friends were playing soccer outside. (Khi tôi đang học trong thư viện, bạn bè tôi đang chơi bóng đá bên ngoài.)

Diễn tả một hành động đang diễn ra thì bỗng nhiên có một hành động khác xảy ra xen vào.

Ví dụ: While she was reading her favorite book, her phone rang unexpectedly. (Trong khi cô ấy đang đọc cuốn sách yêu thích, điện thoại của cô ấy bất ngờ rung lên.)

Diễn tả một hành động thường xuyên lặp lại trong quá khứ và gây ra sự khó chịu cho người khác.

Ví dụ: She was always interrupting me while I was trying to explain my ideas. (Cô ấy luôn cắt ngang tôi khi tôi đang cố gắng giải thích ý tưởng của mình.)

Công thức quá khứ tiếp diễn
Tìm hiểu công thức, cách dùng quá khứ tiếp diễn cụ thể

Những dấu hiệu của thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn đi kèm những trạng từ chỉ thời gian như at, in.

Ví dụ: In the summer of 2020, they were traveling across Europe for three months. (Vào mùa hè năm 2020, họ đã đi du lịch khắp châu Âu trong ba tháng.)

Thì quá khứ tiếp diễn đi kèm những cụm từ chỉ thời gian như At that time, at this time, in the past.

Ví dụ: At that time, I was living in a small town and working at a local cafe. (Vào thời điểm đó, tôi đang sống ở một thị trấn nhỏ và làm việc tại một quán cà phê địa phương.)

Dấu hiệu thì quá khứ tiếp diễn xuất hiện trong các cấu trúc câu có từ “while” và một số trường hợp có “when”.

Ví dụ: While I was studying for my exams, my friends were playing video games in the next room. (Trong khi tôi đang học bài cho kỳ thi, bạn bè tôi đang chơi trò chơi điện tử trong phòng bên cạnh.)

Tìm hiểu công thức quá khứ tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết và những lưu ý cần nắm rõ

Một số dạng bài tập thì quá khứ tiếp diễn và đáp án

Dạng 1: Hãy chia động từ trong ngoặc theo dạng đúng để hoàn thành các câu sau đây.

1) He (not/walk) _______ in the park when the murder happened – Đáp án: wasn’t walking.

2) She (not/work) ____ in his study when the murder happened – Đáp án: wasn’t working.

3) My mom (not/talk) ______ to her when the murder happened – Đáp án: wasn’t talking.

4) You (not/play) ____ cards when the murder happened – Đáp án: weren’t playing.

5) My teacher (not/read) _______ in his room when the murder happened – Đáp án: wasn’t reading.

Dạng 2: Hãy tìm lỗi sai trong các câu sau đây và sửa lại cho đúng.

1) James was seeing the accident when she was catching the bus -> James saw the accident when she was catching the bus.

2) While people were talking to each other, she read her book -> While people were talking to each other, she was reading her book.

Dạng 3: Hãy chọn đáp án đúng để hoàn thành câu dưới đây.

1) My mom and sister _____(A. are / B. was / C. were) playing badminton at 11 am yesterday – Đáp án: C. were.

2) _____(A. Were / B. Are / C. Was) you still working at 9 pm last night? – Đáp án: A. Were.

3) At 8 am today I _____(A. was / B. am / C. were) driving to school – Đáp án: A. was.

4) They _____(A. was / B. weren’t / C. won’t) sleeping when the police came – Đáp án: B. weren’t.

Kết luận

Bài viết trên đây đã cung cấp đến bạn các kiến thức tìm hiểu về công thức quá khứ tiếp diễn. Chỉ cần nắm vững các dấu hiệu nhận biết, bạn có thể dễ dàng tránh được sai lầm khi sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong bài thi. Những tín hiệu này giúp bạn nhanh chóng nhận ra khi nào cần áp dụng thì, từ đó giúp bài làm chính xác và đạt điểm cao hơn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *