Công thức quá khứ hoàn thành (Past perfect): Quy tắc sử dụng và bài tập

Công thức quá khứ hoàn thành (Past perfect): Quy tắc sử dụng và bài tập

Nắm vững công thức quá khứ hoàn thành có ý nghĩa quan trọng trong việc hiểu rõ trình tự thời gian, diễn đạt các tình huống phức tạp, tăng cường khả năng viết và giao tiếp tiếng Anh. Bài viết dưới đây xin chia sẻ đến bạn toàn bộ kiến thức về công thức loại thì này cũng như cách dùng, dấu hiệu và một số bài luyện tập có đáp án sẵn.

Tìm hiểu khái niệm thì quá khứ hoàn thành là gì

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc diễn ra trước một hành động khác trong quá khứ. Trong đó, hành động xảy ra trước được chia ở thì quá khứ hoàn thành, còn hành động diễn ra sau được chia ở thì quá khứ đơn.

Ví dụ: She had done her housework before her father came back – (Cô ấy đã dọn nhà xong trước khi bố cô ấy trở về.)

Công thức thì quá khứ hoàn thành chi tiết nhất

Dưới đây là toàn bộ công thức thì quá khứ hoàn thành cụ thể và chính xác nhất:

Cấu trúc khẳng định

Cấu trúc: S + had + V3 + O

Ví dụ: My mother had gone out when shipper delivered to – (Mẹ tôi đã ra ngoài khi shipper giao hàng đến.)

Cấu trúc phủ định

Cấu trúc: S + had not (hadn’t) + V3 + O

Ví dụ: My mother hadn’t come home when shipper delivered to – (Mẹ tôi vẫn chưa về nhà khi shipper giao hàng đến.)

Cấu trúc nghi vấn

Công thức thì quá khứ hoàn thành chi tiết
Thì quá khứ hoàn thành ở dạng cấu trúc nghi vấn

Ví dụ:

  • Had she already left the house before the storm began?
    (Cô ấy đã rời khỏi nhà trước khi cơn bão bắt đầu chưa?)
  • Had they finished the project before the deadline was extended?
    (Họ đã hoàn thành dự án trước khi hạn chót được gia hạn chưa?)

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành cụ thể

Khi có hai hành động diễn ra trong quá khứ, hành động xảy ra trước sẽ được chia ở thì quá khứ hoàn thành, trong khi hành động xảy ra sau sẽ dùng thì quá khứ đơn.

Ví dụ minh họa: I went to the movies with my friends after my mother had came back – (dịch: Tôi đã đi xem phim cùng bạn sau khi mẹ tôi về.)

Thì này được dùng để diễn tả một hành động đã diễn ra và tiếp tục kéo dài cho đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ minh họa: By the time we arrived, Lan had gone out – (dịch: Vào thời điểm chúng tôi đến, Lan đã đi ra ngoài.)

Diễn tả một hành động xảy ra trước và đóng vai trò là điều kiện tiên quyết cho một hành động khác trong quá khứ. Hành động này phải xảy ra trước để hành động sau có thể diễn ra.

Ví dụ minh họa: I had prepared for the exams and was ready to do well – (dịch: Tôi đã chuẩn bị cho bài kiểm tra và sẵn sàng để làm tốt.)

Được sử dụng trong câu điều kiện loại ba để diễn tả những tình huống không có thật trong quá khứ.

Thì quá khứ hoàn thành thường đi kèm với thì quá khứ đơn khi sử dụng các giới từ và liên từ như: before, after, when, until, và as soon as.

Ví dụ minh họa: When my brother graduated from university, he had gone abroad to work. – (dịch: Khi anh trai tôi tốt nghiệp đại học, anh ấy đi nước ngoài làm việc.)

Tìm hiểu công thức quá khứ hoàn thành
Một số cách dùng công thức thì quá khứ hoàn thành

Dấu hiệu thì quá khứ hoàn thành chính xác

Có thể nhận biết thì quá khứ hoàn thành thông qua các từ như: before, after, until, by the time, when by, for, as soon as, by the end of + time in past,…

Ví dụ minh họa: Before I went to work, my mother packed lunch for me. – ( dịch: Trước khi tôi đi làm, mẹ tôi đã đóng gói bữa trưa cho tôi.)

Công thức thì quá khứ hoàn thành
Tìm hiểu dấu hiệu quá khứ hoàn thành chính xác nhất

Ngoài việc nhận biết thì quá khứ hoàn thành thông qua các dấu hiệu ngữ pháp, bạn cũng có thể xác định nó thông qua vị trí của các liên từ trong câu. Cụ thể:

Tìm hiểu công thức thì quá khứ hoàn thành
Xác định thông qua vị trí của các liên từ trong câu

Bài tập thì quá khứ hoàn thành và đáp án đúng

Bài 1: Hãy chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. I (come) ……….. back home after I (finish) ……………… my work – Đáp án: Came – had finished.
  2. Before my father (go) ………….. to bed, he (read) ………… a novel – Đáp án: Went – had read.
  3. She told me she (not/wear) ……………… such kind of clothes before – Đáp án: Hadn’t worn.

Bài 2: Hãy viết lại câu sau sao cho nghĩa không đổi

  • Câu 1: My sister had gone home before my father arrived → After I had gone home, my father arrived.
  • Câu 2: I had lunch then I took a look around the shops → Before I took a look around the shops, I had had lunch.
  • Câu 3: After he had explained everything clearly, we started our work → Viết lại: By the time we started our work, he had explained everything clearly.

Bài 3: Hãy sắp xếp từ/cụm từ sau thành câu hoàn chỉnh sử dụng thì quá khứ hoàn thành.

  • Câu 1: She / never / see / snow / before – Đáp án: She had never seen snow before.
  • Câu 2: By the time / we / arrive / at the cinema, / the film / start.  – Đáp án: By the time we arrived at the cinema, the film had already started.
  • Câu 3: John / finish / his homework / by the time / his friends / come / over – Đáp án: John had finished his homework by the time his friends came over.
  • Câu 4: Before / she / leave / the house, / she / check / all the doors / twice – Đáp án: Before she left the house, she had checked all the doors twice.
  • Câu 5: They / not / go / to bed / until / they / finish / watching / the movie – Đáp án: They didn’t go to bed until they had finished watching the movie.

Kết luận

Trên đây là tổng hợp những kiến thức đầy đủ nhất về công thức quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh. Hy vọng với nội dung này sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng thì một cách tự tin và thành thạo.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *