Công thức quá khứ đơn (Past Simple) dễ hiểu, dấu hiệu và bài tập
Công thức quá khứ đơn là một trong những thì được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh hàng ngày. Trong bài viết dưới đây, xin tổng hợp đến bạn toàn bộ kiến thức về công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn và một số bài luyện tập có đáp án.
- Công thức thì tương lai gần (Near future): Cách dùng và bài tập
- Công thức quá khứ hoàn thành (Past perfect): Quy tắc sử dụng và bài tập
- Công thức câu tường thuật (Reported speech): Cách dùng và dấu hiệu
- Công thức thì tương lai tiếp diễn (Future continuous) chính xác
- Công thức thì tương lai hoàn thành (Future perfect): Dấu hiệu và bài tập
Khái niệm thì quá khứ đơn
Trong tiếng Anh, thì quá khứ đơn (Past simple hay Simple past) được sử dụng khi diễn tả một sự việc, hành động đã xảy trong trong khoảng thời gian ở quá khứ. Nó còn dùng để diễn tả những hành động, sự việc vừa mới kết thúc trong quá khứ.
Bạn đang xem: Công thức quá khứ đơn (Past Simple) dễ hiểu, dấu hiệu và bài tập
Ví dụ minh họa: We took a long walk along the beach last Sunday. (Chúng tôi đã đi dạo dài dọc bờ biển vào Chủ nhật tuần trước.)
Trình bày công thức thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn có thể được chia thành hai loại cấu trúc chính: một dành cho động từ “to be” và một cho các động từ thường. Trong mỗi cấu trúc công thức của thì quá khứ đơn lại có 3 dạng nhỏ hơn bao gồm: khẳng định, phủ định và nghi vấn.
Thì quá khứ đơn với “to be”
Thì quá khứ đơn với “to be” với công thức cụ thể dành cho câu khẳng định, phủ định, nghi vấn như sau:
Câu khẳng định
Ví dụ:
- We were very excited about the trip to the mountains. (Chúng tôi đã rất hào hứng về chuyến đi lên núi.)
- The movie was really interesting, and everyone enjoyed it. (Bộ phim đã rất thú vị và mọi người đều thích nó.)
Câu phủ định
Ví dụ:
- They weren’t aware of the changes in the schedule. (Họ đã không biết về sự thay đổi trong lịch trình.)
- We weren’t prepared for the exam last week. (Chúng tôi đã không chuẩn bị cho kỳ thi tuần trước.)
Câu nghi vấn
Ví dụ:
- Were they excited about the concert last week? (Họ có hào hứng về buổi hòa nhạc tuần trước không?)
- Were we late for the flight? (Chúng ta có đến muộn cho chuyến bay không?)
Thì quá khứ đơn với động từ thường cụ thể
Công thức Thì quá khứ đơn với động từ thường cũng được chia cho 3 loại câu:
Câu khẳng định
Ví dụ:
- She finished her project on time last week. (Cô ấy đã hoàn thành dự án đúng hạn vào tuần trước.)
- I learned a lot from that course last year. (Tôi đã học được rất nhiều từ khóa học đó năm ngoái.)
Câu phủ định
Ví dụ:
- She didn’t complete her assignment last night. (Cô ấy đã không hoàn thành bài tập tối qua.)
- They didn’t visit their relatives during the holidays. (Họ đã không thăm bà con trong kỳ nghỉ.)
- I didn’t understand the lesson we had in class. (Tôi đã không hiểu bài học mà chúng tôi có ở lớp.)
Câu nghi vấn
Ví dụ:
- Did he play the guitar at the concert last night?
(Anh ấy đã chơi guitar trong buổi hòa nhạc tối qua không?) - Did we have a meeting last Wednesday?
(Chúng ta đã có cuộc họp vào thứ Tư tuần trước không?)
Cách dùng thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn dùng để miêu tả một hành động đã bắt đầu và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, thường kèm theo thời điểm diễn ra cụ thể.
Ví dụ:
- They completed the project two weeks ago. (Họ đã hoàn thành dự án cách đây hai tuần.)
- She took a trip to Vietnam in 2019. (Cô ấy đã thực hiện chuyến đi đến Việt Nam vào năm 2019.)
Thì quá khứ đơn diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ, đã chấm dứt hoàn toàn ở hiện tại.
Ví dụ:
- He played soccer every Saturday when he was in high school.
(Anh ấy đã chơi bóng đá vào mỗi thứ Bảy khi còn học trung học.) - They lived in that house for a decade before moving to a new place.
(Họ đã sống trong ngôi nhà đó suốt một thập kỷ trước khi chuyển đến nơi khác.) - I attended English classes for two years but stopped last year.
(Tôi đã tham gia các lớp học tiếng Anh trong hai năm nhưng đã ngừng lại vào năm ngoái.)
Thì quá khứ đơn diễn tả 1 hành động xen vào và cắt ngang 1 hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:
- While he was jogging in the park, it started to rain.
(Trong khi anh ấy đang chạy bộ trong công viên, trời bắt đầu mưa.) - I was studying for my exam when my brother interrupted me.
(Tôi đang học bài cho kỳ thi thì em trai tôi làm gián đoạn.)
Thì quá khứ đơn được sử dụng trong câu điều kiện loại 2 tạo thành một cấu trúc cố định và dễ nhận biết.
Ví dụ:
- If they were my friends, I would invite them to the party. (Nếu họ là bạn của tôi, tôi sẽ mời họ đến bữa tiệc.)
- If he knew how to cook, he would prepare dinner for us. (Nếu anh ấy biết nấu ăn, anh ấy sẽ chuẩn bị bữa tối cho chúng tôi.)
Xem thêm : Công thức câu tường thuật (Reported speech): Cách dùng và dấu hiệu
Thì quá khứ đơn trong câu ước không có thật ở hiện tại thể hiện mong muốn về một điều gì đó không thể xảy ra ở hiện tại.
Ví dụ:
- He wishes he had a job that he enjoyed.
(Anh ấy ước gì mình có một công việc mà anh ấy thích.) - They wish they could visit their friends more often.
(Họ ước gì họ có thể thăm bạn bè thường xuyên hơn.)
Hướng dẫn cách chia động từ với thì quá khứ đơn
Dưới đây là cách chia các động từ trong thì quá khứ đơn công thức:
Dấu hiệu thì quá khứ đơn
Ví dụ minh họa:
- I went to the market yesterday to buy some groceries.
(Tôi đã đi chợ hôm qua để mua một số thực phẩm.) - In the past, we often visited our grandparents on weekends.
(Trong quá khứ, chúng tôi thường thăm ông bà vào cuối tuần.)
Một số dạng bài tập thì quá khứ đơn và đáp án đúng
Tham khảo một số dạng bài tập để ôn lại, củng cố những kiến thức công thức past simple như sau:
Dạng 1: Chia động từ trong ngoặc về thì quá khứ đơn.
- She (travel) to Italy last summer.
Đáp án: traveled - We (not watch) the movie last night.
Đáp án: did not watch (hoặc didn’t watch) - He (play) tennis with his friends yesterday.
Đáp án: played - They (not come) to the party last weekend.
Đáp án: did not come (hoặc didn’t come)
Dạng 2: Chuyển những câu sau sang dạng phủ định và nghi vấn.
- He fixed the car yesterday. => Phủ định: He did not fix the car yesterday / Nghi vấn: Did he fix the car yesterday?
- I met her at the library. => Phủ định: I did not meet her at the library / Nghi vấn: Did I meet her at the library?
Dạng 3: Chọn was hoặc were để điền vào chỗ trống.
- We ____ excited to see the movie last night.
Đáp án: were - The weather ____ perfect for a picnic last weekend.
Đáp án: was - You ____ at the party last Saturday, right?
Đáp án: were - He ____ not at home when I called him.
Đáp án: was - My friends ____ on vacation last week.
Đáp án: were - The book ____ on the table this morning.
Đáp án: was - They ____ not interested in the game.
Đáp án: were
Dạng 4: Hoàn thành câu với từ gợi ý.
- Last night / I / watch / an interesting movie. Đáp án: Last night I watched an interesting movie.
- We / visit / the zoo / two days ago. Đáp án: We visited the zoo two days ago.
- He / not / finish / the report / last week. Đáp án: He did not finish the report last week.
Dạng 5: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D).
- She _______ her keys on the bus yesterday. Đáp án: B. forgot
A. forgets
B. forgot
C. forgetting
D. forget - We _______ dinner at 7 PM last night. Đáp án: B. had
A. has
B. had
C. have
D. having - I _______ an old friend at the mall yesterday. Đáp án: B. met
A. meet
B. met
C. meets
D. meeting
Kết luận
Trên đây là trọn bộ kiến thức cần nhớ về công thức quá khứ đơn. Chỉ cần bạn có nền tảng kiến thức vững chắc, bạn sẽ vượt qua loại bài tập này một cách dễ dàng. Hy vọng những kiến thức này giúp bạn hiểu thêm những ngữ pháp và từ vựng thú vị để chinh phục tiếng Anh một cách nhẹ nhàng.
Nguồn: https://congthuctienganh.com
Danh mục: Công thức 12 thì