Công thức mệnh đề quan hệ (Relative clauses) – Cách dùng, ví dụ minh họa

Công thức mệnh đề quan hệ (Relative clauses) – Cách dùng, ví dụ minh họa

Công thức mệnh đề quan hệ là một phần không thể thiết trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bổ sung thông tin cho danh từ mà không cần phải dùng câu mới. Để sử dụng thành thạo mệnh đề quan hệ, bạn cần nắm rõ các loại mệnh đề quan hệ và cách chúng hoạt động trong câu. Dưới đây là bài viết chi tiết về công thức và cách sử dụng mệnh đề quan hệ cùng với các ví dụ minh họa để bạn hiểu rõ hơn.

Khái niệm mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ là mệnh đề phụ dùng để bổ sung ý nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ đứng trước nó. Mệnh đề này được kết nối với mệnh đề chính bằng các đại từ quan hệ như: who và whom, which, whose, that, trạng từ quan hệ như when – where – why.

Ví dụ:

The man standing over there is my boyfriend – Người đàn ông đang đứng đằng kia là người yêu của tôi.

Phân loại mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ có 2 loại chính là: Mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định.

Mệnh đề quan hệ xác định

Mệnh đề quan hệ xác định dùng để cung cấp thông tin cần thiết giúp xác định rõ đối tượng được nhắc đến trong câu. Nếu bỏ đi mệnh đề này, câu sẽ mất ý nghĩa hoặc trở nên không rõ ràng.

  • Các loại đại từ quan hệ xác định: who – whom, which – whose – that.
  • Các loại đại từ quan hệ xác định: when – where – why.
Công thức mệnh đề quan hệ xác định - đại từ, trạng từ
Công thức mệnh đề quan hệ xác định – đại từ, trạng từ

Ví dụ:

The man who is talking to Dola is my Daddy – Người đàn ông đang nói chuyện với Dola là bố tôi.
→ Mệnh đề “who is talking to Dola” giúp xác định rõ “the man”.

Mệnh đề quan hệ không xác định

Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) cung cấp thông tin bổ sung, không cần thiết cho ý nghĩa chính của câu. Mệnh đề này được tách rời khỏi mệnh đề chính bằng dấu phẩy và nếu bỏ đi mệnh đề này câu vẫn có nghĩa hoàn chỉnh.

  • Đại từ trong mệnh đề quan hệ: who – whom – which – whose.
  • Trạng từ trong mệnh đề quan hệ: when – where – why.
Công thức mệnh đề quan hệ không xác định - non-defining relative clause
Công thức mệnh đề quan hệ không xác định – non-defining relative clause

Ví dụ:

My mother, who is 50 years old, loves gardening – Mẹ tôi, người 50 tuổi, rất thích làm vườn.
→ Mệnh đề “who is 50 years old” chỉ là thông tin bổ sung, không ảnh hưởng đến nghĩa chính.

Đại từ trong mệnh đề quan hệ

Cách dùng các đại từ who và whom, which, that, whose, when where why trong mệnh đề quan hệ.

Đại từ Who

Là chủ ngữ, dùng thay thế cho các danh từ chỉ người.

Cách sử dụng đại từ Who trong công thức mệnh đề quan hệ
Cách sử dụng đại từ Who trong công thức mệnh đề quan hệ

Ví dụ:

The boy who is playing football is my cousin – Cậu bé đang chơi bóng đá là em họ tôi.

Đại từ Whom

Làm tân ngữ và có thể thay thế cho các danh từ chỉ người.

Cách sử dụng đại từ Whom trong công thức mệnh đề quan hệ
Cách sử dụng đại từ Whom trong công thức mệnh đề quan hệ

Ví dụ: The man whom you met yesterday is my Grandfather – Người đàn ông mà bạn gặp hôm qua là ông của tôi.

Đại từ Which

Dùng thay thế cho chủ ngữ hoặc tân ngữ chỉ sự vật, sự việc.

Cách sử dụng đại từ Which trong công thức mệnh đề quan hệ
Cách sử dụng đại từ Which trong công thức mệnh đề quan hệ

Ví dụ:

The book which I borrowed from the library is very useful – Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện rất hữu ích.

That

Có thể dùng thay thế cho các đại từ như who, whom hoặc which trong mệnh đề quan hệ xác định.

Ví dụ: The motorbike that I bought last month has broken down – Chiếc xe máy mà tôi mua tháng trước đã bị hỏng.

Whose

Dùng để chỉ sở hữu. Nó thay thế cho các đại từ chỉ người hoặc vật, và đứng trước danh từ cần bổ sung.

Cách sử dụng đại từ Whose trong công thức mệnh đề quan hệ
Cách sử dụng đại từ Whose trong công thức mệnh đề quan hệ

Ví dụ: The girl whose father is a doctor is my friend – Cô gái có bố là bác sĩ là bạn của tôi.

When

Dùng thay thế cho một cụm từ chỉ thời gian.

Cách sử dụng đại từ When trong công thức mệnh đề quan hệ
Cách sử dụng đại từ When trong công thức mệnh đề quan hệ

Ví dụ: Winter is the time when snow falls in Korea – Mùa đông là thời điểm tuyết rơi tại Hàn quốc.

Where

Dùng thay thế cho một cụm từ chỉ nơi chốn.

Cách sử dụng đại từ Where trong công thức mệnh đề quan hệ
Cách sử dụng đại từ Where trong công thức mệnh đề quan hệ

Ví dụ: This is the school where I studied in high school – Đây là ngôi trường tôi đã từng học cấp 3

Why

Dùng thay thế cho lý do.

Cách sử dụng đại từ Why trong công thức mệnh đề quan hệ
Cách sử dụng đại từ Why trong công thức mệnh đề quan hệ

Ví dụ: I don’t know why he left – Tôi không biết vì sao anh ấy bỏ đi.

Rút gọn mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ có thể được rút gọn bằng cách bỏ đại từ quan hệ đi và động từ to be hoặc dùng dạng V-ing và V-ed.

Ví dụ:

  • The person (who is) sitting next to me is my best friend – Người ngồi cạnh tôi là bạn thân của tôi. Trong câu này, mệnh đề quan hệ “who is” đã được rút gọn thành “sitting”.
  • The car, (which is) parked outside, belongs to my best friend – Chiếc xe đỗ bên ngoài là của bạn thân tôi. Trong câu này, mệnh đề “which is parked” đã được rút gọn thành “parked.”

Một số lỗi cơ bản khi dùng mệnh đề quan hệ

Cùng xem lại những lỗi người dùng hay mắc trong việc dùng mệnh đề quan hệ:

  • Sử dụng sai đại từ quan hệ: Ví dụ, nhiều người nhầm lẫn giữa who và whom. Who làm chủ ngữ còn whom làm tân ngữ.
  • Sử dụng sai mệnh đề xác định và không xác định: Nếu không dùng dấu phẩy đúng cách, nghĩa của câu có thể bị thay đổi.
  • Bỏ sót đại từ quan hệ trong các mệnh đề quan hệ cần thiết: Ví dụ, trong câu xác định mà thiếu that hoặc which sẽ khiến câu không rõ nghĩa.

Bài tập về mệnh đề quan hệ

Bài tập 1: Chọn đại từ quan hệ thích hợp vào chỗ trống

  1. The woman _______ is talking to Tom is my sister.
  2. The boy _______ mother is a teacher is my friend.

Bài tập 2: Rút gọn các mệnh đề quan hệ sau

  1. The man who is sitting next to me is a doctor.
  2. The boy who plays the guitar is very talented.

Bài tập 3: Sử dụng mệnh đề quan hệ để viết lại.

  1. I met a girl. She is very kind.
  2. This is the house. I grew up in this house.
  3. The book is on the table. It is very interesting.

Kết luận

Công thức mệnh đề quan hệ giúp bạn nắm rõ hơn cách bổ sung thông tin một cách chính xác và rõ ràng trong tiếng Anh. Việc sử dụng thành thạo mệnh đề quan hệ không chỉ làm cho câu văn trở nên mạch lạc mà còn giúp truyền tải thông tin đầy đủ, chi tiết hơn. Hãy luyện tập với các bài tập trên để củng cố kiến thức!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *