Công thức hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Dấu hiệu và bài tập

Công thức hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Dấu hiệu và bài tập

Công thức hiện tại hoàn thành là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhất người học tiếng Anh cần nắm để có nền tảng vững chắc. Dưới đây là các thông tin cần biết về công thức, cách sử dụng và dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành bạn có thể tham khảo để nâng cao khả năng làm bài tập của mình.

Tìm hiểu thì hiện tại hoàn thành là gì

Trong tiếng Anh, thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) dùng để diễn tả một hành động hay sự việc bắt đầu từ quá khứ, tiếp tục cho đến hiện tại, có thể sẽ tiếp diễn trong tương lai.

Ví dụ:

  • They have visited Paris three times so far. (Họ đã đến thăm Paris ba lần cho đến bây giờ.)
  • She has taken up painting as a new hobby. (Cô ấy đã bắt đầu vẽ như một sở thích mới.)

Công thức thì hiện tại hoàn thành chi tiết

Dưới đây là công thức thì hiện tại hoàn thành với câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn như sau:

Tìm hiểu công thức hiện tại hoàn thành
Công thức present perfect chi tiết cần nắm

Câu khẳng định

Công thức hiện tại hoàn thành
Công thức của thì hiện tại hoàn thành dạng câu khẳng định

Câu phủ định

hiện tại hoàn thành công thức
Công thức thì hiện tại hoàn thành dạng câu phủ định

Câu nghi vấn

Công thức htht dạng câu nghi vấn sử dụng trợ động từ (Câu hỏi Yes/ No):

Công thức htht
Công thức present perfect câu hỏi Yes/ No

Thì hiện tại hoàn thành dạng câu nghi vấn sử dụng từ hỏi bắt đầu bằng Wh

công thức thì hiện tại hoàn thành
Lưu công thức câu nghi vấn sử dụng từ hỏi bắt đầu bằng Wh-

Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành cụ thể

Nhận biết thì hiện tại hoàn thành thông qua các cụm từ/ mệnh đề sau:

công thức present perfect
Tìm hiểu dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Ngoài những cụm từ/ mệnh đề trên, hiện tại hoàn thành còn được nhận biết thông qua vị trí của các trạng từ trong câu:

công thức của thì hiện tại hoàn thành
Nhận biết htht thông qua vị trí của các trạng từ trong câu

Cách sử dụng của thì hiện tại hoàn thành chi tiết

Dưới đây là những cách sử dụng hiện tại hoàn thành công thức cụ thể:

Sử dụng theo bình thường

Diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu từ quá khứ, tiếp tục cho đến hiện tại, và có khả năng sẽ tiếp tục trong tương lai. Với dạng hiện tại hoàn thành công thức này trong câu thường có: for + một khoảng thời gian, since + một (cụm) từ/ một mệnh đề chỉ một mốc thời gian.

Ví dụ:

  • They have lived in that house for over a decade.
    (Họ đã sống trong ngôi nhà đó hơn một thập kỷ.)
  • My parents have traveled to Europe since last summer.
    (Bố mẹ tôi đã đi du lịch châu Âu kể từ mùa hè năm ngoái.)
  • The team has been practicing for the tournament for several months.
    (Đội bóng đã luyện tập cho giải đấu được vài tháng.)

Thì hiện tại hoàn thành sử dụng để mô tả một hành động, sự việc đã xảy ra nhiều lần tính từ quá tới hiện tại.

Ví dụ:

  • My sister has traveled abroad many times.
    (Chị gái tôi đã đi du lịch nước ngoài nhiều lần.)
  • I have met her at various events over the years.
    (Tôi đã gặp cô ấy tại nhiều sự kiện trong những năm qua.)

Nhấn mạnh rằng đây là lần thứ bao nhiêu một sự việc nào đó xảy ra.

Ví dụ:

  • She has watched that movie four times already.
    (Cô ấy đã xem bộ phim đó bốn lần rồi.)
  • This is the second time they have played this game this week.
    (Đây là lần thứ hai họ chơi trò này trong tuần này.)
  • I have read this book five times since last year.
    (Tôi đã đọc cuốn sách này năm lần kể từ năm ngoái.)

Sử dụng phép so sánh nhất để diễn đạt ý.

  • He has finished the project in the least amount of time compared to his teammates.
    (Anh ấy đã hoàn thành dự án trong thời gian ngắn nhất so với các đồng đội của mình.)
  • They have visited more countries than anyone else in our group.
    (Họ đã thăm nhiều quốc gia hơn bất kỳ ai khác trong nhóm của chúng tôi.)

Diễn tả việc đã từng hoặc chưa từng thực hiện một hành động nào trong đời. Từ “never” thường được sử dụng để chỉ những điều chưa từng xảy ra hoặc để hỏi về những trải nghiệm của người khác trong cuộc sống.

Ví dụ:

  • We have never participated in a talent show.
    (Chúng tôi chưa từng tham gia một buổi biểu diễn tài năng.)
  • They have never gone camping in the mountains.
    (Họ chưa từng đi cắm trại ở vùng núi.)

Diễn tả một hành động, được sử dụng để hỏi ai đó đã thực hiện một việc gì đó thường nhật (như ăn cơm, tắm rửa,…) hoặc một việc mà họ cần hoặc phải làm hay chưa.

Ví dụ:

  • Has she called her friend today?
    (Cô ấy đã gọi cho bạn của mình hôm nay chưa?)
  • Have they practiced for the concert?
    (Họ đã tập luyện cho buổi hòa nhạc chưa?)

Diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra không lâu trước thời điểm hiện tại. Trong câu, từ “just” thường được đặt giữa “have/has” và động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3) hoặc dạng quá khứ (Ved).

Ví dụ:

  • We have just watched a new movie.
    (Chúng tôi vừa mới xem một bộ phim mới.)
  • The kids have just gone outside to play.
    (Bọn trẻ vừa mới ra ngoài chơi.)

Có thể thay thế thì quá khứ đơn bằng thì hiện tại hoàn thành khi thời điểm xảy ra sự việc không được đề cập.

Ví dụ: My parents have bought an expensive car – Ba mẹ tôi đã mua một chiếc xe hơi đắt tiền.

Dùng để mô tả một sự việc đã xảy ra trong quá khứ, nhưng hậu quả hoặc kết quả của nó vẫn còn tồn tại đến hiện tại.

Ví dụ: I’ve lost my phone, so now I can’t contact anyone – Tôi đã làm mất điện thoại nên giờ tôi không thể liên lạc với bất kỳ ai.

Thì hiện tại hoàn thành sử dụng theo vị trí của các trạng từ

Tham khảo công thức htht sử dụng theo vị trí của các trạng từ dưới đây:

Tìm hiểu công thức thì hiện tại hoàn thành
Công thức htht sử dụng theo vị trí của các trạng từ

Một số bài tập thì hiện tại hoàn thành và đáp án

Bài tập 1: Chia các động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành.

  • I (read) __________ that book several times.
  • She (go) __________ to the gym every day this week.
  • They (finish) __________ their homework already.
  • He (see) __________ that movie before.

Đáp án:

  • have read
  • has gone
  • have finished
  • has seen

Bài tập 2: Yêu cầu sắp xếp lại trật tự từ để tạo thành câu đúng.

  • has worked/ for 4 years/ my younger sister/ for that company/ => My younger sister has worked for that company for 4 years.
  • since last Christmas/ him/ haven’t heard from/ Michelle and I/ => Michelle and I haven’t heard from him since last Christmas.
  • we/ this movie/ have watched/ the second time/ this is/ => This is the second time we have watched this movie.

Bài tập 3: Yêu cầu chia các động từ trong ngoặc theo thì Hiện tại hoàn thành hoặc Quá khứ đơn.

  • I (see) __________ that movie last week.
  • She (work) __________ here for five years.
  • They (finish) __________ their project yesterday.
  • We (go) __________ to the beach last summer.

Đáp án:

  • saw (Quá khứ đơn)
  • has worked (chia theo thì hiện tại hoàn thành)
  • finished (Quá khứ đơn)
  • went (Quá khứ đơn)

Bài tập 4: Yêu cầu tìm ra lỗi sai trong câu và sửa các lỗi đó.

  • She have visited her grandmother last weekend.
  • They goes to the gym every Friday.
  • We has completed our homework yesterday.

Đáp án:

  • have => has
  • goes => go
  • We has completed => We completed

Kết luận

Trên đây là toàn bộ những kiến thức về công thức hiện tại hoàn thành và bài tập chi tiết nhất. Mong rằng những thông tin trong bài viết này sẽ hỗ trợ bạn trong việc nâng cao kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *