Công thức câu tường thuật (Reported speech): Cách dùng và dấu hiệu

Công thức câu tường thuật (Reported speech): Cách dùng và dấu hiệu

Trong tiếng Anh, việc truyền đạt thông tin từ người này sang người khác thường được thực hiện thông qua câu tường thuật. Công thức câu tường thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào thì của câu gốc, đồng thời cần chú ý đến việc điều chỉnh các đại từ và trạng từ chỉ thời gian. Tìm hiểu công thức và cách sử dụng cụ thể của câu tường thuật trong bài viết sau đây.

Câu tường thuật là gì?

Câu tường thuật (Reported speech) là một dạng câu trong ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng để truyền đạt thông tin, lời nói, hoặc suy nghĩ của một người một cách gián tiếp. Thay vì sử dụng dấu ngoặc kép như trong câu trực tiếp, câu tường thuật diễn tả lại nội dung của lời nói của người khác mà không cần phải trích dẫn chính xác từng từ.

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp (direct speech): “I am studying English now”, she said. – Câu tường thuật (reported speech): She said that she was studying English then.
  • Câu trực tiếp (direct speech): John said, “I will be there on time.’’ – Câu tường thuật (reported speech): John said that he would be there on time.

Tìm hiểu 3 dạng câu tường thuật thường gặp nhất

Dưới đây là 3 dạng công thức reported speech thường gặp nhất trong Tiếng Anh:

Câu tường thuật ở dạng câu kể

Câu tường thuật dạng câu kể là một trong những dạng phổ biến nhất trong các loại câu tường thuật. Cấu trúc câu này được sử dụng để thuật lại nội dung của lời nói hoặc câu chuyện đã được người khác nói trước đó. Để chuyển đổi sang câu tường thuật dạng này, chúng ta sử dụng cấu trúc “told” hoặc “said”.

Dạng 1:  S + say(s)/said hoặc tell/told + (that) + S + V

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “We are going to the movies tonight.”
  • Câu tường thuật: They told us that they were going to the movies that night.

Dạng 2: S + said to + O -> told + O

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “I will be there by 5 PM,” she said to me.
    Câu tường thuật: She told me that she would be there by 5 PM.
  • Câu trực tiếp: “Please help me with this task,” he said to her.
    Câu tường thuật: He told her to help him with that task.

Dạng 3: Says/say to + O -> tells/tell + O

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “You need to study harder,” he says to his brother.
    Câu tường thuật: He tells his brother that he needs to study harder.
  • Câu trực tiếp: “I will call you tomorrow,” she says to him.
    Câu tường thuật: She tells him that she will call him tomorrow.

Câu tường thuật ở dạng câu hỏi

Câu tường thuật dạng câu hỏi thường bắt đầu bằng động từ “to be” hoặc các trợ động từ. Khi chuyển đổi sang dạng tường thuật, bạn cần biến đổi câu hỏi thành câu khẳng định, sau đó điều chỉnh các thì, trạng từ thời gian, trạng từ nơi chốn, đại từ, chủ ngữ, tân ngữ và đại từ sở hữu cho phù hợp.

Tìm hiểu công thức câu trần thuật
Công thức câu trần thuật ở dạng câu hỏi

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “Will he finish the project on time?”
  • Câu tường thuật: He wanted to know whether he would finish the project on time.

Dạng câu hỏi nghi vấn (Wh-questions)

Đây là loại câu bắt đầu bằng các từ nghi vấn như “Why,” “When,” “What,” “Who,” “Which,” và các từ tương tự. Cấu trúc câu tường thuật với từ “asked” được trình bày như sau:

Tìm hiểu công thức câu tường thuật
Công thức câu trần thuật ở dạng câu nghi vấn

Câu tường thuật ở dạng câu mệnh lệnh cụ thể

Đây là dạng cấu trúc của câu tường thuật được dùng để diễn đạt một mệnh lệnh từ người nói. Câu tường thuật mệnh lệnh thường sử dụng các động từ như: “tell,” “ask,” “order,” “advise,” “warn,” “remind,” “instruct,” và nhiều động từ khác.

Dạng mệnh lệnh

Công thức câu trần thuật
Tìm hiểu câu tường thuật ở dạng câu mệnh lệnh

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “Don’t be late for the meeting.”
  • Câu tường thuật: He told her not to be late for the meeting.

Dnagj mệnh lệnh phủ định

Tìm hiểu công thức reported speech
Lưu ngay công thức câu tường thuật dạng mệnh lệnh phủ định

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: “You mustn’t skip your meals.”
  • Câu tường thuật: The doctor told me not to skip my meals.

Những mẫu câu tường thuật đặc biệt cần chú ý

Ngoài 3 dạng câu tường thuật thường gặp nhất, dưới đây là một số mẫu câu tường thuật đặc biệt cần nắm rõ:

Câu tường thuật cảm thán

Khi chuyển câu cảm thán từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta thường sử dụng các từ giới thiệu như “exclaimed,” “cried out,” “said with excitement,” hoặc “gave an exclamation of.”

Ví dụ:  Câu trực tiếp: “What a beautiful sunset!” she exclaimed. chuyển sang Câu tường thuật: She exclaimed that it was such a beautiful sunset.

Để chuyển tải một số câu cảm thán như: “Oh!”, “Marvelous!”, “Astonishing!”, “Eww!”,… chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “give an exclamation of + N” hoặc “with an exclamation of + N, mệnh đề” để diễn đạt cảm xúc của người nói trong câu tường thuật.

Ví dụ: “Marvelous!” he said. (“Tuyệt vời!” Anh ta nói.) chuyển thành “He gave an exclamation of admiration.”

Chuyển câu trả lời Yes/No trong câu tường thuật chi tiết

Trong lời nói gián tiếp, “Yes” và “No” thường được diễn đạt thông qua cấu trúc “Chủ ngữ + trợ động từ thích hợp” trong câu tường thuật.

Ví dụ: Câu trực tiếp: “Will you attend the meeting?” she asked. chuyển sang Câu tường thuật: She asked if I would attend the meeting.

Câu tường thuật đặc biệt với dạng to V

Câu tường thuật đặc biệt dạng to V gồm những dạng sau:

  • Câu tường thuật lời khuyên
  • Câu tường thuật cảnh báo
  • Câu tường thuật cho phép
  • Câu tường thuật lời hứa
  • Câu tường thuật lời đe doạ
  • Câu tường thuật lời mời
  • Câu tường thuật nhắc nhở
  • Câu tường thuật lời cầu xin
  • Câu tường thuật lời động viên
  • Câu tường thuật thể hiện lời đề nghị giúp đỡ
  • Câu tường thuật thể hiện lời đồng ý/không đồng ý.
Công thức reported speech
Các dạng sử dụng câu tường thuật với to-V

Tìm hiểu câu tường thuật đặc biệt với dạng V-ing

Câu tường thuật đặc biệt dạng V-ing gồm:

  • Câu tường thuật lời buộc tội.
  • Câu tường thuật lời đổ lỗi.
  • Câu tường thuật sử dụng thể hiện lời thú tội, thừa nhận.
  • Câu tường thuật lời phủ nhận.
  • Câu tường thuật lời xin lỗi.
  • Câu tường thuật lời cảm ơn.
  • Câu tường thuật lời khen ngợi.
  • Câu tường thuật sự quả quyết.

Câu tường thuật ước nguyện

Khi chuyển đổi câu ước nguyện từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta có thể sử dụng các cấu trúc như “wished + that + S + (would/could/might) V + O” hoặc “expressed a wish + that + S + (would/could/might) V + O.”

Câu tường thuật với Let

Câu tường thuật với Let thể hiện ý nghĩa ra lệnh, đề nghị và ý nghĩa thờ ơ, không quan tâm.

Mẫu câu tường thuật với câu điều kiện

Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp có câu điều kiện loại 1 sang câu tường thuật, câu điều kiện loại 1 sẽ được lùi một thì và trở thành câu điều kiện loại 2.

Đối với câu điều kiện loại 2 và loại 3, chúng ta giữ nguyên cấu trúc của câu mà không cần phải lùi thì. Chỉ cần thay đổi chủ ngữ và tân ngữ cho phù hợp với ngữ cảnh của câu tường thuật.

Câu tường thuật với Needn’t

Khi câu trực tiếp có chứa từ “needn’t,” chúng ta thường chuyển sang cấu trúc “didn’t have to” trong câu tường thuật để diễn đạt ý nghĩa tương đương.

Một số bài tập các cấu trúc câu tường thuật kèm đáp án

Bài tập 1: Chuyển các câu dưới đây về cấu trúc câu tường thuật.

  • Câu trực tiếp: “You should try the new restaurant,” my friend said.
    Câu tường thuật: My friend told me that I should try the new restaurant.
  • Câu trực tiếp: “Please be quiet,” the teacher said.
    Câu tường thuật: The teacher told the students to be quiet.
  • Câu trực tiếp: “Don’t forget to submit your assignment,” the teacher said.
    Câu tường thuật: The teacher reminded us not to forget to submit our assignments.
  • Câu trực tiếp: “I’m very tired,” she said.
    Câu tường thuật: She said that she was very tired.

Bài tập 2: Chuyển các câu dưới đây về các cấu trúc câu tường thuật đặc biệt.

  • Câu trực tiếp: “Why are you so late?” he wanted to know.
    Câu tường thuật: He wanted to know why I was so late.
  • Câu trực tiếp: “If you had a million dollars, what would you do?” she asked.
    Câu tường thuật: She asked what I would do if I had a million dollars.
  • Câu trực tiếp: “Who is going to the concert?” they inquired.
    Câu tường thuật: They inquired who was going to the concert.

Kết luận

Công thức câu tường thuật mà bạn sẽ thường xuyên gặp trong giao tiếp tiếng Anh cập nhật đầy đủ. Hãy chắc chắn thực hành bài tập hàng ngày để tăng cường và nâng cao kiến thức của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *