Tổng hợp công thức câu hỏi đuôi (Tag Question) chi tiết nhất

Tổng hợp công thức câu hỏi đuôi (Tag Question) chi tiết nhất

Công thức câu hỏi đuôi là một dạng câu phổ biến giúp xác nhận hoặc tìm kiếm sự đồng ý từ người nghe. Đây là một cấu trúc rất quan trọng và thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững công thức và cách dùng câu hỏi đuôi sẽ giúp chúng ta giao tiếp một cách tự tin và linh hoạt hơn.

Khái niệm câu hỏi đuôi

Câu hỏi đuôi là một loại câu hỏi ngắn được đặt ở cuối câu trần thuật, với mục đích yêu cầu xác nhận thông tin hoặc tìm kiếm sự đồng ý từ người nghe. Câu hỏi đuôi thường có hai phần: một mệnh đề chính và một câu hỏi ngắn ở phía sau.

Trong một câu nếu mệnh đề chính là câu khẳng định thì câu hỏi đuôi sẽ là câu phủ định và ngược lại, nếu mệnh đề chính là câu phủ định, câu hỏi đuôi sẽ là câu khẳng định.

Ví dụ:

  • You are a student, aren’t you? (Bạn là học sinh, đúng không?)
  • She doesn’t like orange juice, does she? (Cô ấy không thích uống nước cam, đúng không?)

Các loại công thức câu hỏi đuôi

Có nhiều loại công thức câu hỏi đuôi, phụ thuộc vào mệnh đề chính của câu. Các công thức cơ bản dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc sử dụng.

Công thức câu hỏi đuôi với động từ “to be”

Khi trong câu có động từ to be (am, is, are, was, were) thì câu hỏi đuôi sẽ sử dụng cùng động từ này, nhưng phải đảo ngược trạng thái của nó (khẳng định/phủ định).

Công thức:

Công thức câu hỏi đuôi với động từ to be
Công thức câu hỏi đuôi với động từ to be

Ví dụ:

  • She is a tailor, isn’t she? Cô ấy là thợ may, đúng không?
  • They went to the wedding, didn’t they? Họ đã đến đám cưới, đúng không?

Câu hỏi đuôi kết hợp với động từ thường

Khi câu có động từ thường, câu hỏi đuôi sẽ được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ (do, does, did) phù hợp với thì của câu chính.

Công thức:

Công thức câu hỏi đuôi kết hợp với động từ thường
Công thức câu hỏi đuôi kết hợp với động từ thường

Ví dụ:

  • He works in a bank, doesn’t she? (Anh ấy làm việc ở ngân hàng, đúng không?)
  • She didn’t go to the meeting, did you? (Cô ấy đã không đi đến cuộc họp, đúng không?)

Câu hỏi đuôi kết hợp với động từ khuyết thiếu

Khi mệnh đề chính chứa các động từ khuyết thiếu (will, would, can, could, should, may, might, must), câu hỏi đuôi sẽ sử dụng động từ khuyết thiếu tương ứng.

Công thức:

Công thức câu hỏi đuôi kết hợp với động từ khuyết thiếu
Công thức câu hỏi đuôi kết hợp với động từ khuyết thiếu

Ví dụ:

  • She can swim, can’t she? (Cô ấy có thể bơi, đúng không?)
  • I should call her, shouldn’t I? (Tôi nên gọi cho cô ấy, đúng không?)

Câu hỏi đuôi kết hợp với thì hiện tại hoàn thành

Khi mệnh đề chính sử dụng thì hiện tại hoàn thành (have/has + V3), câu hỏi đuôi sẽ sử dụng trợ động từ “have/has”.

Công thức:

Công thức câu hỏi đuôi kết hợp với thì hiện tại hoàn thành
Công thức câu hỏi đuôi kết hợp với thì hiện tại hoàn thành

Ví dụ:

  • They have completed the work delivered to the house, haven’t they? Họ đã hoàn thành công việc giao về nhà, đúng không?
  • She has never been to America, has she? Cô ấy chưa bao giờ đến Châu Mỹ, đúng không?

Câu hỏi đuôi với thì tương lai (will/won’t)

Câu hỏi đuôi ở thì tương lai thường đi kèm với trợ động từ “will” hoặc “won’t” trong mệnh đề chính. Nếu mệnh đề chính ở dạng khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ là “won’t” và ngược lại.

Công thức:

Công thức câu hỏi đuôi với thì tương lai
Công thức câu hỏi đuôi với thì tương lai

Ví dụ:

  • She will come to the party, won’t you? (Cô ấy sẽ đến bữa tiệc, đúng không?)
  • He won’t tell anyone, will he? (Anh ấy sẽ không nói cho ai biết, đúng không?)

Câu hỏi đuôi với mệnh đề phủ định đặc biệt

Khi mệnh đề chính sử dụng các từ phủ định như nobody, no one, nothing, câu hỏi đuôi sẽ là dạng khẳng định và dùng đại từ they hoặc it tương ứng.

Công thức:

Công thức câu hỏi đuôi với mệnh đề phủ định đặc biệt
Công thức câu hỏi đuôi với mệnh đề phủ định đặc biệt

Ví dụ:

  • Nobody called you, did they? (Không ai gọi cho bạn, đúng không?)
  • Nothing can change the result, can it? (Không gì có thể thay đổi kết quả, đúng không?)

Lưu ý khi dùng câu hỏi đuôi

Một số điều cần lưu ý khi sử dụng câu hỏi đuôi trong ngữ pháp tiếng anh:

  • Sử dụng đại từ phù hợp: Câu hỏi đuôi luôn sử dụng đại từ thay thế cho chủ ngữ. Ví dụ, nếu chủ ngữ là “the teacher”, câu hỏi đuôi sẽ sử dụng đại từ “he” hoặc “she”.
  • Giữ thì nhất quán: Câu hỏi đuôi phải đồng bộ với thì và trợ động từ của mệnh đề chính.
  • Dạng khẳng định – phủ định: Câu hỏi đuôi sẽ luôn đối lập với mệnh đề chính nếu mệnh đề chính là khẳng định thì câu hỏi đuôi là phủ định và ngược lại.

Bài tập áp dụng

Bài tập 1: Tạo câu

Sử dụng các thông tin dưới đây để tạo câu có câu hỏi đuôi:

  1. (He / like / coffee) → ________________________________________.
  2. (We / be / late) → __________________________________________.
  3. (You / enjoy / swimming) → __________________________________.
  4. (They / never / visit / Paris) → ________________________________.
  5. (She / always / help / her friends) → ___________________________.

Bài tập 2: Sắp xếp từ

Sắp xếp các từ sau thành câu có câu hỏi đuôi:

  1. friends / good / you / are / they / aren’t?
  2. finished / they / the project / didn’t / have?
  3. delicious / this cake / is / it / isn’t?
  4. studying / hard / she / isn’t / very?
  5. rain / it’s / going to / tomorrow / isn’t?

Kết luận

Công thức câu hỏi đuôi là một công cụ quan trọng trong tiếng Anh, giúp xác nhận thông tin và làm cho cuộc hội thoại trở nên mạch lạc hơn. Việc nắm rõ các công thức và cách sử dụng câu hỏi đuôi sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả hơn, tự nhiên hơn trong giao tiếp. Qua các ví dụ cụ thể và rõ ràng ở trên bạn có thể dễ dàng hiểu và áp dụng câu hỏi đuôi trong các tình huống thực tế.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *