Công thức câu gián tiếp (Reported speech) – Khái niệm, ví dụ minh họa

Công thức câu gián tiếp (Reported speech) – Khái niệm, ví dụ minh họa

Công thức câu gián tiếp trong tiếng Anh là cách chuyển lời nói trực tiếp thành gián tiếp, yêu cầu một số thay đổi về thì, đại từ, và trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn. Dưới đây là các bước cơ bản và công thức cần tuân theo khi sử dụng câu gián tiếp bạn cùng tham khảo nhé.

Khái niệm câu gián tiếp

Câu gián tiếp (hay còn gọi là câu tường thuật) là cách bạn diễn tả lời nói hoặc suy nghĩ của người khác mà không trích dẫn trực tiếp. Sử dụng câu gián tiếp giúp làm cho câu nói của bạn trở nên tự nhiên và diễn tả chính xác hơn các tình huống trong quá khứ.

Ví dụ:

She said, “I am happy.”- Cô ấy nói, “Tôi hạnh phúc”.
→ She said that she was happy – Cô ấy nói rằng cô ấy hạnh phúc.

Cấu trúc câu gián tiếp

Một số dạng công thức câu gián tiếp thường gặp:

Dạng mệnh lệnh/yêu cầu

Câu gián tiếp dạng mệnh lệnh thường được sử dụng với các động từ như tell, ask, command, request hoặc order và theo sau là một động từ nguyên mẫu. Động từ tường thuật có thể đứng ở thì quá khứ hoặc hiện tại tùy theo ngữ cảnh.

Công thức câu gián tiếp - dạng câu mệnh lệnh yêu cầu
Công thức câu gián tiếp – dạng câu mệnh lệnh yêu cầu

Ví dụ:

Câu trực tiếp:

“Don’t be late,” she said – Cô ấy nói: “Đừng đến muộn.”

Câu gián tiếp:

She told me not to be late – Cô ấy bảo tôi đừng đến muộn.

Dạng trần thuật

Câu trần thuật trong câu gián tiếp thường sử dụng động từ tường thuật như say, tell và có thể có từ liên kết that. Thì của động từ trong câu gián tiếp sẽ thay đổi tùy theo thì trong câu trực tiếp.

Công thức câu gián tiếp dạng câu trần thuật
Công thức câu gián tiếp dạng câu trần thuật

Ví dụ:

“I can swim very well,” she said – Cô ấy nói: “Tôi có thể bơi rất giỏi.”

→ She said that she could swim very well – Cô ấy nói rằng cô ấy có thể bơi rất giỏi.

Dạng câu hỏi

Câu hỏi trong câu gián tiếp thường được chia thành hai loại: câu hỏi Yes/No và câu hỏi Wh-question.

Yes/No question

Dùng if hoặc whether.

Công thức gián tiếp dạng câu hỏi yes/No question
Công thức gián tiếp dạng câu hỏi yes/No question

Ví dụ:

“Will you join us for dinner?” she asked.
(Cô ấy hỏi: “Bạn sẽ tham gia ăn tối với chúng tôi chứ?”)

→She asked whether I would join them for dinner.
(Cô ấy hỏi tôi có tham gia ăn tối với họ không.

“Can you speak French?” they asked Lan.
→ They asked Lan if she could speak French.

Wh-question

Giữ nguyên từ để hỏi (who, what, when, where, why, how), nhưng thay đổi cấu trúc về thì.

Công thức câu gián tiếp dạng câu hỏi Wh-question
Công thức câu gián tiếp dạng câu hỏi Wh-question

Ví dụ:

Câu trực tiếp:

“When will you finish your homework?” they asked – Họ hỏi: “Khi nào bạn sẽ hoàn thành bài tập về nhà?”

Câu gián tiếp:

They asked when I would finish my homework – Họ hỏi khi nào tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà.

Dạng câu cảm thán

Khi chuyển câu cảm thán trực tiếp sang gián tiếp, chúng ta thường sử dụng động từ như exclaim, say, remark hoặc express kết hợp với từ how hoặc what.

Công thức câu gián tiếp dạng câu cảm thán
Công thức câu gián tiếp dạng câu cảm thán

Ví dụ:

Câu trực tiếp:

“When will you finish your homework?” they asked.

(Họ hỏi: “Khi nào bạn sẽ hoàn thành bài tập về nhà?”)

Câu gián tiếp:

They asked when I would finish my homework.

(Họ hỏi khi nào tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà.)

Câu gián tiếp trong một số trường hợp đặc biệt

Ngoài những công thức nêu trên còn có một số trường hợp được sử dụng câu gián tiếp như:

Động từ thời gian cụ thể trong câu trực tiếp

Khi động từ trong câu trực tiếp ở một thời điểm cụ thể (hiện tại, quá khứ, hoặc tương lai), động từ này sẽ phải thay đổi để phù hợp với thời gian trong câu gián tiếp.

Ví dụ 1: Hiện tại đơn → Quá khứ đơn

Câu trực tiếp:

“I go to the gym every day,” she said – Cô ấy nói: “Tôi đi đến phòng gym mỗi ngày.”

Câu gián tiếp:

She said that she went to the gym every day – Cô ấy nói rằng cô ấy đi đến phòng gym mỗi ngày.

Ví dụ 2: Quá khứ đơn → Quá khứ hoàn thành

Câu trực tiếp:

“I visited Paris last year,” he said – Anh ấy nói: “Tôi đã đến thăm Paris năm ngoái.”

Câu gián tiếp:

He said that he had visited Paris the previous year – Anh ấy nói rằng anh ấy đã đến thăm Paris năm trước.

Ví dụ 3: Hiện tại tiếp diễn → Quá khứ tiếp diễn

“I am reading a book right now,” she said.
(Cô ấy nói: “Tôi đang đọc một cuốn sách ngay bây giờ.”)

→ She said that she was reading a book at that moment.
(Cô ấy nói rằng cô ấy đang đọc một cuốn sách vào lúc đó.)

Ví dụ 4: Tương lai gần (be going to) → Tương lai gần trong quá khứ (was/were going to)

“I am going to travel to Japan next month,” he said.
(Anh ấy nói: “Tôi sắp đi du lịch Nhật Bản vào tháng tới.”)

→ He said that he was going to travel to Japan the following month.
(Anh ấy nói rằng anh ấy sắp đi du lịch Nhật Bản vào tháng sau.)

Ví dụ 5: Hiện tại hoàn thành → Quá khứ hoàn thành

Câu trực tiếp:

“I have finished my homework,” she said – Cô ấy nói: “Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.”

Câu gián tiếp:

She said that she had finished her homework – Cô ấy nói rằng cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.

Ví dụ 6: Tương lai đơn → Tương lai trong quá khứ

Câu trực tiếp:

“I will call you tomorrow,” he said – Anh ấy nói: “Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.”

Câu gián tiếp:

He said that he would call me the next day – Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ gọi cho tôi vào ngày hôm sau.

Câu điều kiện loại 2, 3

Câu điều kiện loại 2 và loại 3 khi chuyển sang gián tiếp vẫn giữ nguyên cấu trúc nhưng có thể thay đổi về đại từ hoặc từ chỉ thời gian.

Công thức câu gián tiếp của câu điều kiện loại 2,3
Công thức câu gián tiếp của câu điều kiện loại 2,3

Ví dụ loại 2:

“If I had more time, I would travel more,” he said.
(Anh ấy nói: “Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đi du lịch nhiều hơn.”)

→ He said that if he had more time, he would travel more.
(Anh ấy nói rằng nếu anh ấy có nhiều thời gian hơn, anh ấy sẽ đi du lịch nhiều hơn.)

Ví dụ loại 3:

“If I had known the answer, I would have told you,” he said.
(Anh ấy nói: “Nếu tôi biết câu trả lời, tôi đã nói với bạn rồi.”)

→ He said that if he had known the answer, he would have told me.
(Anh ấy nói rằng nếu anh ấy biết câu trả lời, anh ấy đã nói với tôi.)

Quá khứ giả định

Khi chuyển từ quá khứ giả định sang gián tiếp, bạn giữ nguyên thì và chỉ thay đổi đại từ hoặc thời gian.

Ví dụ:

“If I had known about the party, I would have gone,” he said.
(Anh ấy nói: “Nếu tôi biết về bữa tiệc, tôi đã đi rồi.”)

→ He said that if he had known about the party, he would have gone.
(Anh ấy nói rằng nếu anh ấy biết về bữa tiệc, anh ấy đã đi.)

Những câu có chứa các từ đặc biệt

Các từ could, should, might, used to, ought to, would rather, had better không thay đổi khi chuyển sang gián tiếp, chỉ cần điều chỉnh chủ ngữ và thời gian phù hợp với ngữ cảnh.

Ví dụ 1:

Câu trực tiếp:

“I could swim when I was five,” he said – Anh ấy nói: “Tôi có thể bơi khi tôi 5 tuổi.”

Câu gián tiếp:

He said that he could swim when he was five – Anh ấy nói rằng anh ấy có thể bơi khi anh ấy 5 tuổi.

Ví dụ 2:

Câu trực tiếp:

“You should eat more vegetables,” the doctor said – Bác sĩ nói: “Bạn nên ăn nhiều rau hơn.”

Câu gián tiếp:

The doctor said that I should eat more vegetables – Bác sĩ nói rằng tôi nên ăn nhiều rau hơn.

Ví dụ 3:

Câu trực tiếp:

“It might rain tomorrow,” she said – Cô ấy nói: “Có thể ngày mai sẽ mưa.”

Câu gián tiếp:

She said that it might rain the next day – Cô ấy nói rằng có thể ngày hôm sau sẽ mưa.

Ví dụ 4:

Câu trực tiếp:

“I used to live in Paris,” he said – Anh ấy nói: “Tôi từng sống ở Paris.”

Câu gián tiếp:

He said that he used to live in Paris – Anh ấy nói rằng anh ấy từng sống ở Paris.

Ví dụ 5:

Câu trực tiếp:

“You ought to see a doctor,” she said – Cô ấy nói: “Bạn nên đi khám bác sĩ.”

Câu gián tiếp:

She said that I ought to see a doctor – Cô ấy nói rằng tôi nên đi khám bác sĩ.

Ví dụ 6: 

Câu trực tiếp:

“I would rather stay at home,” he said – Anh ấy nói: “Tôi thà ở nhà còn hơn.”

Câu gián tiếp:

He said that he would rather stay at home – Anh ấy nói rằng anh ấy thà ở nhà còn hơn.

Ví dụ 7:

Câu trực tiếp:

“You had better finish your homework,” the teacher said – Giáo viên nói: “Bạn nên hoàn thành bài tập về nhà.”

Câu gián tiếp:

The teacher said that I had better finish my homework – Giáo viên nói rằng tôi nên hoàn thành bài tập về nhà.

Câu trực tiếp dạng diễn tả một chân lý

Khi câu trực tiếp diễn tả chân lý, không cần thay đổi thì của động từ trong câu gián tiếp.

Ví dụ:

Câu trực tiếp:

“Water boils at 100 degrees Celsius,” the teacher said – Giáo viên nói: “Nước sôi ở 100 độ C.”

Câu gián tiếp:

The teacher said that water boils at 100 degrees Celsius – Giáo viên nói rằng nước sôi ở 100 độ C.

Kết luận

Công thức câu gián tiếp là một công cụ hữu ích trong giao tiếp tiếng Anh. Giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và chính xác. Việc nắm vững các quy tắc chuyển đổi về thì, đại từ và trạng từ chỉ thời gian sẽ giúp bạn dễ dàng ứng dụng câu gián tiếp vào giao tiếp cả trong viết lách hàng ngày.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *