Công thức By The Time – Định nghĩa và cách sử dụng

Công thức By The Time – Định nghĩa và cách sử dụng

Công thức by the time là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ về thời gian giữa hai sự kiện hoặc hành động. By the time giúp người nói nhấn mạnh rằng một hành động sẽ xảy ra hoặc đã hoàn thành trước khi một hành động khác bắt đầu.

Khái niệm By the time

Cụm từ by the time là một liên từ chỉ thời gian dùng để liên kết hai hành động hoặc sự kiện xảy ra trong quá khứ, hiện tại, hoặc tương lai. Nó được sử dụng để diễn tả rằng một hành động đã xảy ra, đang xảy ra hoặc sẽ xảy ra vào một thời điểm nhất định khi hành động khác đã hoàn thành hoặc xảy ra.

Thông qua by the time, ta có thể diễn đạt một cách chính xác mối quan hệ về thứ tự giữa các sự kiện theo thời gian. Từ đó tạo ra sự kết nối logic và rõ ràng hơn trong ngữ cảnh giao tiếp.

Các cấu trúc “By the time”

By the time có thể được dùng với các thì khác nhau, và quan trọng là phải chú ý đến sự phù hợp về thì giữa mệnh đề chính và mệnh đề chứa by the time để diễn tả đúng ý nghĩa về thời gian.

Kết hợp với thì hiện tại đơn – tương lai hoàn thành

Cấu trúc này được dùng để chỉ một hành động sẽ hoàn thành vào hoặc trước một thời điểm nhất định trong tương lai. Hành động trong mệnh đề chính sẽ hoàn tất trước khi hành động khác diễn ra hoặc kết thúc.

Cấu trúc:

Công thức by the time kết hợp với thì hiện tại đơn và tương lai hoàn thành
Công thức by the time kết hợp với thì hiện tại đơn và tương lai hoàn thành

Ví dụ:

  • By the time we finish the project, the client will have signed the contract.
    (Khi chúng tôi hoàn thành dự án, khách hàng sẽ ký hợp đồng.)
  • By the time she arrives at the station, the train will have already left.
    (Khi cô ấy đến nhà ga, tàu sẽ rời đi.)

Kết hợp với thì quá khứ đơn – quá khứ hoàn thành

Sử dụng để nói về hai hành động trong quá khứ, trong đó hành động trong mệnh đề quá khứ hoàn thành xảy ra trước khi hành động trong mệnh đề quá khứ đơn diễn ra.

Cấu trúc:

Công thức “by the time” kết hợp với thì quá khứ và quá khứ hoàn thành
Công thức “by the time” kết hợp với thì quá khứ và quá khứ hoàn thành

Ví dụ:

  • By the time we arrived at the airport, the plane had already taken off / Khi chúng tôi đến sân bay, máy bay đã cất cánh.
  • By the time he called me, I had finished my homework / Khi anh ấy gọi cho tôi, tôi đã làm xong bài tập.

Cấu trúc với thì hiện tại đơn

Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong hiện tại, trong đó một hành động xảy ra khi hành động kia bắt đầu hoặc kết thúc.

Cấu trúc:

Công thức by the time kết hợp với thì hiện tại đơn
Công thức by the time kết hợp với thì hiện tại đơn

Ví dụ:

  • By the time I get home, dinner is usually ready.
    (Khi tôi về đến nhà, bữa tối thường đã sẵn sàng.)
  • By the time the teacher enters the class, the students are always seated.
    (Khi giáo viên vào lớp, học sinh luôn đã ngồi sẵn.)

Sự khác biệt về thì khi dùng “By the time”

So sánh sự khác nhau giữa các thì khi dùng với “by the time”:

Quá khứ hoàn thành (QKHT) – Hiện tại hoàn thành (HTHT)

Trong một số trường hợp, khi ta sử dụng “by the time”, sự khác biệt giữa quá khứ hoàn thành và hiện tại hoàn thành cũng được chú trọng để đảm bảo sự chính xác trong việc mô tả thời gian. Điều này đặc biệt quan trọng khi nói về những sự kiện hoặc trạng thái mà kết quả vẫn ảnh hưởng đến hiện tại.

Ví dụ với QKHT:
By the time they had realized their mistake, it was too late to fix it.
(Khi họ nhận ra sai lầm của mình, đã quá muộn để sửa chữa.)

Ví dụ với HTHT:
By the time you have completed your degree, you will have gained a lot of experience.
(Khi bạn hoàn thành bằng cấp của mình, bạn sẽ tích lũy được nhiều kinh nghiệm.)

Tương lai hoàn thành (TLHT) – Tương lai tiếp diễn ( TLTD)

Một trong những lỗi phổ biến khi sử dụng “by the time” là việc không phân biệt rõ ràng giữa tương lai hoàn thành và tương lai tiếp diễn. Sự khác biệt này rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến ý nghĩa của câu và cách diễn tả mối quan hệ thời gian giữa hai sự kiện.

Ví dụ với TLHT:
By the time you finish your report, I will have already submitted mine.
(Khi bạn hoàn thành báo cáo của mình, tôi sẽ nộp báo cáo của tôi.)

Ví dụ với TLTD:
By the time you arrive, we will be waiting for you.
(Khi bạn đến, chúng tôi sẽ đợi bạn.)

Rút gọn mệnh đề với “By the time”

Khi sử dụng “by the time”, ta có thể rút gọn các mệnh đề để câu trở nên ngắn gọn, súc tích hơn. Thông thường, dạng rút gọn sẽ bỏ đi động từ “to be” và giữ lại phần còn lại của câu.

Ví dụ với rút gọn:

  • By the time you finish, I’ll be gone / Khi bạn xong, tôi sẽ đi rồi.
  • By the time he arrives, we’ll have left / Khi anh ấy đến, chúng tôi sẽ đi rồi.

Lưu ý khi sử dụng “By the time”

Khi sử dụng “by the time”, điều quan trọng là phải chú ý đến sự khớp thì giữa hai mệnh đề. Sử dụng sai thì có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu, dẫn đến hiểu lầm về mốc thời gian hoặc sự kiện.

Ví dụ, nếu ta sử dụng thì quá khứ đơn trong mệnh đề chứa “by the time” mà không sử dụng thì quá khứ hoàn thành ở mệnh đề chính, câu có thể diễn tả sự kiện sai thứ tự.

Bài tập

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

  1. By the time I __________ (arrive) home, they will have already left.
  2. By the time she __________ (finish) her homework, it had already started raining.
  3. By the time the meeting __________ (start), all the members were seated.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1.By the time we get there, they __________

a.will have started.

b.will start.

c.the presentation.

2. By the time she finished her degree, she __________

a.has gained.

b.had gained

c.valuable experience.

Kết luận

Công thức by the time là một công cụ ngữ pháp mạnh mẽ để thể hiện sự kết nối giữa các hành động xảy ra trước hoặc vào một thời điểm nhất định. Việc nắm vững cách sử dụng by the time giúp cải thiện khả năng diễn đạt thời gian và làm rõ mối quan hệ giữa các sự kiện.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *