Công thức Before: Khái niệm, ví dụ và bài tập thực hành
Công thức before là một trong những liên từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm hoặc sự kiện nào đó. Cụm từ này có thể được dùng trong nhiều trường hợp khác nhau để thể hiện sự liên kết về thời gian giữa các hành động.
Khái niệm Before
Before có nghĩa là trước khi, được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động hoặc sự kiện xảy ra trước một hành động hoặc sự kiện khác. Liên từ before có thể đứng ở giữa câu hoặc đầu câu, và nó có thể được sử dụng với các thì quá khứ, hiện tại và tương lai tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Bạn đang xem: Công thức Before: Khái niệm, ví dụ và bài tập thực hành
Ví dụ:
- I brushed my teeth before going to bed – Tôi đã đánh răng trước khi đi ngủ.
- Before we leave the house, let’s check if we have everything – Trước khi rời khỏi nhà, chúng ta hãy kiểm tra xem có quên gì không.
Công thức sử dụng Before
Tổng hợp các công thức sử dụng before trong ngữ pháp tiếng anh:
Before + Mệnh đề (S + V)
Đây là cấu trúc cơ bản nhất khi sử dụng before, trong đó before được theo sau bởi một mệnh đề chỉ hành động xảy ra trước một hành động khác. Mệnh đề này có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu.
Xem thêm : Tổng hợp công thức câu hỏi đuôi (Tag Question) chi tiết nhất
Công thức:
Ví dụ:
- I finished my homework before I went out with my friends – Tôi đã làm xong bài tập trước khi đi chơi với bạn bè.
- Before he became famous, he had worked in a small restaurant – Trước khi anh ấy nổi tiếng, anh ấy đã làm việc trong một nhà hàng nhỏ.
Before + V-ing (Gerund)
Trong cấu trúc này, before được theo sau bởi một động từ ở dạng gerund (V-ing), dùng để chỉ một hành động xảy ra trước một hành động khác mà không cần phải nhấn mạnh chủ ngữ.
Xem thêm : Tổng hợp công thức câu hỏi đuôi (Tag Question) chi tiết nhất
Công thức:
Ví dụ:
- He washed his hands before eating dinner – Anh ấy đã rửa tay trước khi ăn tối.
- We discussed the plan before making any decisions – Chúng tôi đã thảo luận kế hoạch trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.
Before + Mệnh đề Danh từ
Trong một số trường hợp, before có thể được theo sau bởi một mệnh đề danh từ, nhằm nhấn mạnh một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể.
Xem thêm : Công thức Enough trong Tiếng Anh: Khái niệm, ví dụ minh họa
Cấu trúc:
Ví dụ:
- I had never heard of him before that meeting – Tôi chưa bao giờ nghe về anh ấy trước cuộc họp đó.
- Before the accident, everything seemed fine – Trước khi tai nạn xảy ra, mọi thứ có vẻ ổn.
Before + Quá khứ Hoàn Thành
Bạn muốn nhấn mạnh một hành động đã xảy ra hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ, chúng ta sử dụng cấu trúc before với thì quá khứ hoàn thành (past perfect).
Xem thêm : Công thức Enough trong Tiếng Anh: Khái niệm, ví dụ minh họa
Cấu trúc:
Ví dụ:
- She had already left before I arrived – Cô ấy đã rời đi trước khi tôi đến.
- They had finished their work before the boss came to check – Họ đã hoàn thành công việc trước khi sếp đến kiểm tra.
Before + Hiện Tại Hoàn Thành
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt một hành động xảy ra trước hiện tại, và có ảnh hưởng hoặc liên quan đến hiện tại.
Xem thêm : Công thức Enough trong Tiếng Anh: Khái niệm, ví dụ minh họa
Cấu trúc:
Ví dụ:
- I have met her before – Tôi đã gặp cô ấy trước đây rồi.
- We have never done this before – Chúng tôi chưa bao giờ làm điều này trước đây.
Sử dụng Before trong các tình huống khác nhau
Before được sử dụng ở nhiều tình huống khác nhau:
Before trong câu điều kiện
Before có thể được sử dụng trong câu điều kiện để chỉ ra rằng một hành động phải được thực hiện trước khi hành động khác xảy ra. Cấu trúc này thường dùng trong các câu điều kiện loại 1 (thì hiện tại đơn kết hợp với tương lai đơn).
Ví dụ:
- Finish your homework before you go out – Làm xong bài tập trước khi đi ra ngoài.
- Call me before you leave – Gọi cho tôi trước khi bạn rời đi.
Before trong câu so sánh
Before cũng có thể được sử dụng để so sánh một hành động với một hành động khác, nhằm nhấn mạnh sự ưu tiên về thời gian.
Ví dụ:
- You should always think carefully before making a decision – Bạn nên luôn suy nghĩ cẩn thận trước khi đưa ra quyết định.
- Before anything else, ensure that the plan is feasible – Trước bất kỳ điều gì khác, hãy đảm bảo rằng kế hoạch có thể thực hiện được.
Ví dụ thực tế về Before
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng before:
- I had breakfast before I went to work – Tôi đã ăn sáng trước khi đi làm.
- Before we moved to the new house, we lived in a small apartment – Trước khi chuyển đến nhà mới, chúng tôi sống trong một căn hộ nhỏ.
- The teacher asked the students to read the instructions before starting the test – Giáo viên yêu cầu học sinh đọc hướng dẫn trước khi bắt đầu bài kiểm tra.
- Before joining the meeting, I reviewed all the documents – Trước khi tham gia cuộc họp, tôi đã xem lại tất cả tài liệu.
- I’ll call you before I leave the office – Tôi sẽ gọi cho bạn trước khi tôi rời khỏi văn phòng.
Kết luận
Công thức before là một trong những cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh. Giúp người nói và người viết mô tả các hành động xảy ra trước một mốc thời gian hoặc sự kiện cụ thể. Bằng cách nắm vững các cấu trúc với before, bạn sẽ dễ dàng thể hiện các ý tưởng về thời gian và trình tự các sự kiện trong giao tiếp hàng ngày.
Nguồn: https://congthuctienganh.com
Danh mục: Công thức viết câu