Công thức Because of – Ôn tập cấu trúc, cách dùng

Công thức Because of – Ôn tập cấu trúc, cách dùng

Công thức Because of và Because là hai liên từ cực kì phổ biến trong tiếng Anh hầu như ai cũng biết nghĩa nhưng không phải ai cũng biết chính xác cách dùng chúng. Đôi khi chúng ta có thể quên hay nhầm lẫn về cách sử dụng hay cấu trúc của chúng. Cập nhật ngay công thức chính xác và những ví dụ cụ thể trong bài viết.

Cấu trúc Because

Because là một liên từ diễn tả hệ lụy, kết quả từ một nguyên nhân dẫn đến bới một thứ gì đó/ ai đó/ sự việc gì đó. Câu văn sử dụng Because là sẽ có 2 vế là nguyên nhân kết quả hoặc lý do dẫn đến hành động/ sự việc.

Cấu trúc: Bởi vì… (nên)

Công thức:

công thức because
Công thức, cấu trúc sử dụng because

Ví dụ:

  • I couldn’t sleep because the neighbors were too loud. (Tôi không thể ngủ được vì hàng xóm quá ồn ào.)
  • She didn’t go to the party because she was feeling unwell. (Cô ấy không đi dự tiệc vì cô ấy cảm thấy không khỏe.)
  • They missed their flight because they arrived late at the airport. (Họ bị lỡ chuyến bay vì họ đến sân bay muộn.)
  • He failed the exam because he didn’t study enough. (Anh ấy trượt kỳ thi vì không học đủ.)
  • We stayed inside because it was too cold outside. (Chúng tôi ở trong nhà vì bên ngoài quá lạnh.)

Cấu trúc Because off

Công thức Because off có cách sử dụng tương tự Because nhưng cấu trúc khác nhau. Cụ thể:

công thức Because off
Công thức, cấu trúc câu dùng Because off

Có thể áp dụng cấu trúc này như một số ví dụ sau đây:

  • He missed the concert because of a sudden family emergency – Anh ấy bỏ lỡ buổi hòa nhạc vì một tình huống khẩn cấp gia đình đột ngột.
  • The store was closed early because of a power outage – Cửa hàng đóng cửa sớm vì mất điện.
  • They decided to cancel the picnic because of the cold weather – Họ quyết định hủy buổi dã ngoại vì thời tiết lạnh.
  • She didn’t attend the meeting because of a prior engagement – Cô ấy không tham gia cuộc họp vì đã có hẹn trước.
  • The traffic was terrible because of road construction – Giao thông rất tệ vì đang thi công đường.
  • The project was delayed because of insufficient funding – Dự án bị trì hoãn vì thiếu kinh phí.
  • He couldn’t concentrate because of the constant noise outside – Anh ấy không thể tập trung vì tiếng ồn liên tục bên ngoài.
  • We had to reschedule the event because of unforeseen circumstances – Chúng tôi phải lên lịch lại sự kiện vì những tình huống bất ngờ.
  • She got a bonus because of her exceptional performance – Cô ấy nhận được tiền thưởng vì thành tích xuất sắc của mình.
  • The match was postponed because of the players’ injuries – Trận đấu bị hoãn lại vì chấn thương của các cầu thủ.

Các dạng chuyển đổi Because, Because off cần biết

Từng trường hợp khác nhau sẽ có những cách chuyển đổi khác nhau. Cụ thể:

Hai mệnh đề trong câu cùng chủ ngữ

Muốn chuyển chỉ cần bỏ chủ ngữ và “thêm ing vào động từ” để chuyển thành “Danh từ”. Ngoài ra bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc The fact that thay cho Because.

Ví dụ 1:

Because: He stayed home because he was sick. (Anh ấy ở nhà vì anh ấy bị ốm.)

Because of: He stayed home because of his illness. (Anh ấy ở nhà vì bệnh của anh ấy.)

Ví dụ 2:

Because: They left early because they had an appointment. (Họ rời đi sớm vì họ có cuộc hẹn.)

Because of: They left early because of their appointment. (Họ rời đi sớm vì cuộc hẹn của họ.)

Ví dụ 3:

Because: She cried because she lost her phone. (Cô ấy khóc vì cô ấy bị mất điện thoại.)

Because of: She cried because of losing her phone. (Cô ấy khóc vì mất điện thoại.)

Ví dụ 4:

Because: I was late because I missed the bus. (Tôi đến muộn vì tôi bị lỡ xe buýt.)

Because of: I was late because of missing the bus. (Tôi đến muộn vì bị lỡ xe buýt.)

Ví dụ 5:

Because: They succeeded because they worked hard. (Họ đã thành công vì họ làm việc chăm chỉ.)

Because of: They succeeded because of their hard work. (Họ đã thành công vì sự chăm chỉ của họ.)

Tân ngữ chứa tính từ đứng trước danh từ

Cách chuyển trong trường hợp này, chỉ cần đưa tính từ lên trước danh từ để tạo thành một cụm danh từ.

Ví dụ:

Because: Because It was raining heavily, we were late.

Because of: Because of the heavy rain, we were late.

Bài tập về cách chuyển Because và Because off

Sau đây là một số bài tập về việc sử dụng Because và Because off để học sinh có thể hiểu rõ hơn về cách dùng hai liên từ này, tránh sự nhầm lẫn.

Bài tập 1:

bài tập công thức because off
Điền các từ phù hợp vào chỗ còn thiếu trong mỗi câu

Đáp án:

1. Because

2. Because of

3. Because

4. Because

5. Because of

6. Because

7. Because of

8. Because

9. Because

10. Because

Bài tập :

Bài tập công thức because
Viết lại câu theo yêu cầu

Đáp án:

Câu 1: Because of studying hard, I passed the Final exam – Vì học tập chăm chỉ, tôi đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ.

Câu 2: Because of Lan’s richness, she could rent that big apartment – Vì Lan giàu có, cô ấy có thể thuê căn hộ lớn đó.

Câu 3: Because of his sickness, his mother asked him to go stay at home – Vì anh ấy bị ốm, mẹ anh ấy bảo anh ấy ở nhà.

Câu 4: She failed the College entrance exam because of her low grades – Cô ấy trượt kỳ thi đầu vào đại học vì điểm thấp.

Câu 5: Because of an accident, I was late – Vì một vụ tai nạn, tôi đã đến muộn.

Câu 6: Because of the heavy rain, I couldn’t go to school – Vì mưa lớn, tôi không thể đến trường

Câu 7: Because It is Black Friday, my mom insists on buying the Tivi – Vì hôm nay là Black Friday, mẹ tôi nhất quyết mua cái TV.

Kết luận

Công thức Because of, Because và cách sử dụng cụ thể qua các ví dụ đã được cung cấp. Thực hiện bài tập trước khi xem câu trả lời giúp học sinh nắm chắc kiến thức, dễ dàng áp dụng khi học Tiếng Anh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *