Công thức After – Định nghĩa, cách sử dụng, ví dụ minh họa

Công thức After – Định nghĩa, cách sử dụng, ví dụ minh họa

Công thức after là một liên từ quan trọng, thường được sử dụng để chỉ thời điểm hoặc hành động xảy ra sau một sự kiện khác. Hiểu và áp dụng đúng cách sử dụng của after sẽ giúp câu văn trở nên mạch lạc và rõ ràng hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng after trong nhiều tình huống khác nhau.

Khái niệm của After

After có nghĩa là sau khi, dùng để mô tả một hành động, sự kiện xảy ra ngay sau một hành động hoặc sự kiện khác. Nó được dùng để chỉ mối quan hệ về thời gian giữa hai sự kiện.

Ví dụ:

After I finished my homework, I watched TV – Sau khi tôi hoàn thành bài tập, tôi đã xem TV.

Trong ví dụ này, hành động hoàn thành bài tập xảy ra trước hành động xem TV, và từ after được dùng để nối hai hành động với nhau.

Cấu trúc sử dụng After

Có nhiều cách khác nhau để sử dụng after trong câu, tùy thuộc vào mối quan hệ giữa các mệnh đề và hành động. Dưới đây là một số công thức chính để sử dụng after:

Cấu trúc After + mệnh đề (S + V)

Cấu trúc này thường dùng để diễn tả một hành động xảy ra sau một hành động khác. Mệnh đề với after có thể đứng đầu hoặc đứng cuối câu, nhưng cả hai mệnh đề đều phải được chia động từ theo đúng thì.

Cấu trúc:

Công thức after dùng để diễn tả một hành động diễn ra sau một hành động
Công thức after dùng để diễn tả một hành động diễn ra sau một hành động

Ví dụ:

  • After I had dinner, I went for a walk – Sau khi tôi ăn tối, tôi đi dạo.
  • She called me after she finished her project – Cô ấy gọi tôi sau khi hoàn thành dự án của mình.

Cấu trúc After + V-ing

Cấu trúc này sử dụng khi hai hành động có cùng chủ ngữ. Khi đó, ta rút gọn chủ ngữ của mệnh đề bắt đầu bằng after và giữ lại dạng động từ V-ing.

Cấu trúc:

Công thức after sử dụng khi hai hành động có cùng chủ ngữ
Công thức after sử dụng khi hai hành động có cùng chủ ngữ

Ví dụ:

  • After finishing my homework, I went out for dinner – Sau khi hoàn thành bài tập, tôi đã ra ngoài ăn tối.)
  • After having breakfast, we started our journey – Sau khi ăn sáng, chúng tôi bắt đầu hành trình.

Cấu trúc After + danh từ (noun)

After cũng có thể được sử dụng kết hợp với một danh từ để chỉ mốc thời gian cụ thể sau khi một sự kiện diễn ra.

Công thức after sử dụng kết hợp 1 danh từ để chỉ mốc thời gian
Công thức after sử dụng kết hợp 1 danh từ để chỉ mốc thời gian

Ví dụ:

  • After the meeting, they went for lunch – Sau cuộc họp, họ đi ăn trưa.
  • We left after the movie – Chúng tôi rời đi sau bộ phim.

Cấu trúc After + quá khứ hoàn thành (past perfect)

Khi hai hành động xảy ra trong quá khứ và hành động thứ nhất đã hoàn thành trước hành động thứ hai, ta sử dụng quá khứ hoàn thành (past perfect) với after để nhấn mạnh thứ tự thời gian.

Công thức after kết hợp cùng quá khứ hoàn thành
Công thức after kết hợp cùng quá khứ hoàn thành

Ví dụ:

  • After they had finished the meeting, they went out for dinner. (Sau khi họ hoàn thành cuộc họp, họ đi ra ngoài ăn tối.)
  • After I had cleaned the house, I felt very tired. (Sau khi tôi dọn dẹp nhà cửa, tôi cảm thấy rất mệt.)

Lưu ý khi sử dụng After

Khi sử dụng after, cần chú ý đến sự tương quan về thì giữa hai mệnh đề. Điều này giúp câu văn diễn đạt chính xác hơn về thời gian diễn ra hành động.

  • Nếu cả hai hành động đều xảy ra trong quá khứ, hành động diễn ra trước dùng thì quá khứ hoàn thành (past perfect), và hành động sau dùng thì quá khứ đơn (simple past).
  • Nếu hành động xảy ra trong tương lai, cả hai mệnh đề có thể sử dụng thì hiện tại đơn (simple present) hoặc tương lai đơn (simple future), tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • After he had arrived home, he went to bed. (Sau khi anh ấy về đến nhà, anh ấy đã đi ngủ.)
  • After she graduates, she will travel around the world. (Sau khi cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)

Các cấu trúc tương tự After

Ngoài after, bạn có thể sử dụng một số từ hoặc cụm từ tương tự để diễn tả sự việc xảy ra sau một hành động khác. Những cụm từ này cũng giúp câu văn trở nên phong phú và đa dạng hơn.

Before

Trái nghĩa với “after”, nghĩa là “trước khi”.

Ví dụ: Before I went to bed, I finished my homework – Trước khi đi ngủ, tôi đã hoàn thành bài tập.

Once

Nghĩa là “khi mà”, diễn tả một hành động xảy ra sau khi một hành động khác hoàn thành.

Ví dụ: Once you finish your work, you can take a break – Khi bạn hoàn thành công việc, bạn có thể nghỉ ngơi.

When

Diễn tả thời điểm một hành động xảy ra sau một sự kiện hoặc thời điểm cụ thể.

Ví dụ: When I arrive at the station, I will call you – Khi tôi đến nhà ga, tôi sẽ gọi cho bạn.

Ví dụ và bài tập về After

Để củng cố kiến thức về after, bạn có thể thực hiện một số bài tập liên quan:

1.Điền từ vào chỗ trống:

He went out for a walk _______ he had dinner.

2.Chia động từ trong ngoặc:

  • After she (finish) _______ her homework, she watched TV.
  • They went out for dinner after they (complete) _______ the meeting.

Kết luận

Công thức after trong tiếng Anh là một phần quan trọng của ngữ pháp, giúp chúng ta mô tả các hành động xảy ra tuần tự trong thời gian. Nắm vững các công thức sử dụng after sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ hiệu quả hơn và tự tin trong giao tiếp.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *